Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andrés Iniesta”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 46:
| nationalcaps6 = 7
| nationalcaps7 = 18
| nationalcaps8 =
| nationalcaps9 = 1
| nationalgoals1 = 0
Dòng 58:
| nationalgoals9 = 0
| pcupdate = 26 tháng 8 năm 2017
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ESP}}}}
Dòng 186:
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 215:
| 2016 || 8 || 0
|-
| 2017 ||
|-
! colspan="2" | Tổng cộng!!
|}
|