Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Antonio Candreva”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 21:
| nationalyears1 = 2005-2006 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Ý|U-19 Ý]] | nationalcaps1 =3 | nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2008–2009 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Ý|U-21 Ý]] | nationalcaps2 = 14 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2009– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] | nationalcaps3 =
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{ITA}}}}
{{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 27:
{{MedalBronze|[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|Brasil 2013]]|}}
| pcupdate = 28 tháng 5 năm 2017
| ntupdate =
}}
Dòng 99:
===Đội tuyển quốc gia===
{{Updated| ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 123:
|2016||9||3
|-
|2017||
|-
!Tổng cộng||
|}
|