Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alex Oxlade-Chamberlain”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 39:
| nationalyears4 = 2012–
|nationalteam4 = {{nft|Anh}}
|nationalcaps4 = 2829
|nationalgoals4 = 6
| club-update = 27 tháng 8 năm 2017
| nationalteam-update = 14 tháng 9 năm 2017
}}
 
Dòng 133:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 14 tháng 9 năm 2017.}}<ref>{{NFT player|pid=47709|Oxlade-Chamberlain, Alex|accessdate=ngày 28 tháng 9 năm 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 154:
|2016||0||0
|-
|2017||45||1
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!2829!!6
|}