Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alex Oxlade-Chamberlain”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 39:
| nationalyears4 = 2012–
|nationalteam4 = {{nft|Anh}}
|nationalcaps4 =
|nationalgoals4 = 6
| club-update = 27 tháng 8 năm 2017
| nationalteam-update =
}}
Dòng 133:
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 154:
|2016||0||0
|-
|2017||
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!
|}
|