Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andrea Barzagli”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| years9 = 2011– |clubs9 = [[Juventus F.C.|Juventus]] |caps9 = 175 |goals9 = 2
| nationalyears1 = 2003–2004 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Ý|U-21 Ý]] |nationalcaps1 = 15 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2004– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] |nationalcaps2 = 6970 |nationalgoals2 = 0
| pcupdate = ngày 26 tháng 8 năm 2017
| ntupdate = ngày 25 tháng 9 năm 2017
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ITA}}}}
Dòng 137:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|25 tháng 9 năm 2017}}<ref name="Nazionale in cifre - FIGC: Barzagli, Andrea">{{chú thích web|title=Nazionale in cifre – FIGC: Barzagli, Andrea|url=http://www.figc.it/nazionali/DettaglioConvocato?codiceConvocato=2533&squadra=1|website= www.figc.it|publisher=FIGC|accessdate=ngày 17 tháng 4 năm 2015|language=Ý}}</ref><ref>{{NFT player|pid=9709}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! colspan=3 | [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]]
Dòng 169:
|2016||11||0
|-
|2017||45||0
|-
!Tổng cộng||6970||0
|}