Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dận Lộc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Upcoder (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
| image =
| image_size =
| tước vị = [[QuýHoàng tộctử]] nhà[[Đại Thanh|Hòa Thạc Trang Thân vương]]
| succession =
| predecessor =
Dòng 13:
| death_place =
| burial_place =
| father = [[Khang Hi]] [[Hoàng đế]]
| mother = [[Thuận Ý Mật phi]]
| spouse = ''xem văn bản''
| issue = ''xem văn bản''
| house = [[Aisin Gioro|Ái Tân Giác La]]
| full name = '''Ái Tân Giác La Dận Lộc''' <br>(愛新覺羅·胤祿)<br/>'''Ái Tân Giác La Doãn Lộc''' <br>(愛新覺羅·允祿)
| posthumous name = '''<font color = "grey">Trang Khác Thân vương'''<br>(莊恪親王)
}}
'''Dận Lộc''' ([[chữ Hán]]: 胤祿; [[28 tháng 7]] năm [[1695]] - [[20 tháng 3]] năm [[1767]]) là [[Hoàng tử]] thứ 16 (tính trong số các hoàng tử còn sống đến tuổi trưởng thành) của Hoàng đế [[Khang Hi|Khang Hy]] thuộc [[Nhà Thanh|triều đại nhà Thanh]].
 
== Tiểu sử ==
'''Dận Lộc''' là con trai của Khang Hy với mẹ là [[Thuận Ý Mật phi]] Vương thị, là anh em ruột với Thập Ngũ hoàng tử '''Du Khác Quận vương''' [[Dận Vu]] và Thập Bát hoàng tử [[Dận Giới]]. Ông được nhận nuôi bởi ''Trang Tĩnh Thân vương'' [[Bác Quả Đạt]] (莊靖親王博果鐸; 1650 – 1723), trưởng tử của ''Thừa Trạch Dụ Thân vương'' [[Thạc Tái]] (承泽裕亲王硕塞), con của [[Hoàng Thái Cực]].
 
Năm [[1723]], ông được thừa tước '''Trang Thân vương''' (莊親王). Sau khi qua đời được ban thuỵ là '''Khác''' (恪), truy phong '''Trang Khác Thân vương''' (莊恪親王).
 
Ông là một trong những [[thiết mạo tử vương]] của nhà Thanh cùng với ''Hoà Thạc Di Thân vương'' [[Dận Tường]] và ''Hoà Thạc Thuần Thân vương'' [[Dận Hựu]]
Dòng 38:
* Lý thị (李氏), con gái của Dương Đạt Sắc (楊達色)
* Châu thị (朱氏), con gái của Huyện thừa Châu Triệu Thư (朱兆書)
* Nạt Lạp thị (纳喇氏), con gái của Tam đẳng hộ vệ Lục Thập Bát ? (六十八)
* Trương thị (張氏), con gái của Trương Tôn Nhân (張存仁)
* Hồ thị (胡氏), con gái của Hồ Tông Hiển (胡宗顯)
Dòng 44:
 
=== Thất thiếp ===
* Phú Sát thị (富察氏), con gái của Quách Lễ ? (郭禮)
* Vương thị (王氏), con gái của Đạt Nhĩ Hán ? (達爾漢)
* Liêu thị (廖氏), con gái của Liêu Hồng Trụ (廖洪柱)
 
=== Con cái ===
 
#
==== Con trai ====
#
# Trưởng tử (1712), chết khi đầy tháng, mẹ là Quách Lạc La thị
#
# Hoằng Phổ (弘普; 1713 – 1743), mẹ là Lý thị, thừa tước của cha, truy phong '''Trang Thân vương''' (莊親王), có 3 con trai
#
# Tam tử (1715), chết non, mẹ là Quách Lạc La thị
#
# Hoằng Hạo (弘皓; 1716 – 1718), chết non, mẹ là Lý thị
# Hoằng Thận (弘慎; 1717 – 1719), chết non, mẹ là Quách Lạc La thị
# Hoằng Minh (弘明; 1719 – 1787), mẹ là Lý thị, được phong ''Phụ quốc tướng quân'', có 2 con trai
# Thất tử (1727 – 1728), chết non, mẹ là Châu thị
# Hoằng Dung (弘曧; 1737 – 1806), mẹ là Trương thị, được phong ''Phụng ân phụ quốc công'', có 5 con trai
# Hoằng Ái (弘曖; 1739 – 1744), chết yểu, mẹ là Trương thị
# Hoằng Thần (弘晨; 1742 – 1743) , chết non, mẹ là Hồ thị
 
==== Con gái ====
# [[Hoà Thạc Đoan Nhu công chúa]] [(和硕端柔公主; 1714 – 1754]), mẹ là Quách Lạc La thị, được [[Ung Chính]] nhận nuôi. Năm 1730, kết hôn với Tề Mặc Đặc Đa Nhĩ Tế (齊默特多爾濟)
# Nhị nữ (1720 - 1721), chết non, mẹ là Quách Lạc La thị
# Tam nữ (1721 - 1722), chết non, mẹ là Phú Sát thị
# Tứ nữ (1723 - 1752), hiệu ''Quận chúa'', mẹ là Quách Lạc La thị, kết hôn với Mộc Trát Nhĩ (木扎爾)
# Ngũ nữ (1724 - 1793), hiệu ''Quận quân'', mẹ là Vương thị, kết hôn với Tây Lâm Giác La Ngạc Hân (西林覺羅鄂欣)
# Lục nữ (1726 - 1785), hiệu ''Huyện quân'', mẹ là Tiết thị, kết hôn với Nặc Nhĩ Bố (諾爾布)
# Thất nữ (1727 - 1746), mẹ là Tiết thị, chưa kết hôn
# Bát nữ (1730 - 1799), mẹ là Vương thị ?, kết hôn với Lã Bộc Tang Đa Nhĩ Tế (羅卜藏多爾濟)
# Cửu nữ (1731 - 1751), mẹ là Vương thị ?, kết hôn với Nguyên Lão (元勞)
 
== Xem thêm ==