→Đa giác lồi đều
n (→Tính đối xứng: replaced: tiếng anh → tiếng Anh using AWB) |
|||
* [[Tam giác đều]] {3}
* [[Hình vuông]] {4}
* [[Ngũ giác|Ngũ giác đều]] {5}
* [[Lục giác|Lục giác đều]] {6}
* [[Hình thất giác đều|Thất giác đều]] {7}
* [[Bát giác|Bát giác đều]] {8}
* Cửu giác đều {9}
* Thập giác đều {10}
|