Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| matches = {{#expr: <!--AFC-->224 + <!--CAF-->106 + <!--CONCACAF-->106 + <!--CONMEBOL-->80 + <!--OFC-->35 + <!--UEFA-->216 + <!--PLAY–OFF-->0}}
| goals = {{#expr: <!--AFC-->660 + <!--CAF-->261 + <!--CONCACAF-->298 + <!--CONMEBOL-->220 + <!--OFC-->106 + <!--UEFA-->632 + <!--PLAY–OFF-->0}}
| attendance = {{#expr: <!--AFC-->4140705 + <!--CAF-->1864080 + <!--CONCACAF-->1690642 + <!--CONMEBOL-->27797942985794 + <!--OFC--> 106663 + <!--UEFA-->3303978}}
| top_scorer = {{flagicon|KSA}} [[Mohammad Al-Sahlawi]]<br />{{flagicon|UAE}} [[Ahmed Khalil]]<br />({{nowrap|cùng 16 bàn)}}
| prevseason = [[Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014|2014]]