Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Litva”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cat-a-lot: Moving from Category:Các nền dân chủ tự do to Category:Dân chủ tự do |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 11:
Ngôn ngữ chính thức = [[Tiếng Litva]] |
Thủ đô = [[Vilnius]] |
Tọa độ thủ đô = {{Coord|54
Chức vụ 1 = [[Tổng thống Litva|Tổng thống]] |
Viên chức 1 = [[Dalia Grybauskaitė]] |
Chức vụ 2= [[Thủ tướng Litva|Thủ tướng]] |
Viên chức 2= [[Saulius Skvernelis]] |
▲ Chính thể = [[Cộng hòa nghị viện]] |
Thành phố lớn nhất = Vilnius |
Dân tộc = {{unbulleted list
Diện tích = 65.303 |▼
| 86,7% [[người Litva|Litva]]<ref name="stat-ethn">{{cite web |url=http://alkas.lt/2015/12/16/a-butkus-lietuvos-gyventojai-tautybes-poziuriu/ |title=Lietuvos gyventojų tautinė sudėtis 2014–2015 m. |publisher=Alkas.lt }}</ref>
| 5,6% [[người Ba Lan|Ba Lan]]
| 4,8% [[người Nga|Nga]]
| 1.3% [[người Belarus|Belarus]]
| 0,7% [[người Ukraina|Ukraina]]
}}
Đứng hàng diện tích = 122 |
Độ lớn diện tích = 1 E10 |
Hàng 31 ⟶ 34:
Sự kiện 2 = Liên minh với [[Ba Lan]] |
Ngày 2 = 2/2/1386 |
Sự kiện 3 =
Ngày 3 = 1/7/1569 |
Sự kiện 4 = Tuyên bố độc lập |
Hàng 37 ⟶ 40:
Sự kiện 5 = Liên Xô sáp nhập |
Ngày 5 = 15/6/1940 |
Sự kiện 6 = Liên Xô
Ngày 6 = tháng 7/1944 |
Sự kiện 7 =
Ngày 7 = 11/3/1990 |
Dân số ước lượng = 2.821.674<ref>{{cite web|url=https://osp.stat.gov.lt/statistiniu-rodikliu-analize?hash=e7339206-858d-43de-ad93-f12ca772590c#/ | title=Statistikos departamentas}}</ref> |
Năm ước lượng dân số =
Đứng hàng dân số ước lượng =
Dân số =
Năm thống kê dân số =
Mật độ =
Mật độ dân số dặm vuông =
GDP PPP = 90,387 tỷ USD<ref name="imf2">{{cite web | url=http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2017/01/weodata/weorept.aspx?pr.x=87&pr.y=5&sy=2017&ey=2022&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&c=946%2C939%2C941&s=NGDPD%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC&grp=0&a= | title=Lithuania | publisher=International Monetary Fund | accessdate=6 October 2016 | year=2015}}</ref> |
Năm tính GDP PPP =
Xếp hạng GDP PPP = |
GDP PPP bình quân đầu người =
Xếp hạng GDP PPP bình quân đầu người = |
GDP danh nghĩa =
Năm tính GDP danh nghĩa =
Xếp hạng GDP danh nghĩa = |
GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 15.
Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = |
Gini = {{decrease}} 32,0 |
Xếp hạng Gini = |
Năm Gini = 2012 |
Loại Gini = <span style="color:#fc0;">trung bình</span> |
Năm tính HDI =
HDI = {{increase}} 0,848<ref name="HDI">{{cite web |url=http://hdr.undp.org/sites/default/files/hdr_2015_statistical_annex.pdf |title=2015 Human Development Report |date=2015 |accessdate=24 March 2017 |publisher=United Nations Development Programme }}</ref> |
Đứng hàng HDI =
Cấp HDI = <span style="color:#090;">rất cao</span> |
Đơn vị tiền tệ = [[Euro]] |
Hàng 71 ⟶ 74:
Múi giờ = [[Giờ Đông Âu|EET]] |
UTC = +2 |
Múi giờ DST = [[Giờ mùa hè Đông Âu|EEST]] |
UTC DST = +3 |
Tên vùng Internet = [[.lt]] |
|