Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aruba”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4:
|Lá cờ = Flag of Aruba.svg
|Huy hiệu = Coat of arms of Aruba.svg
|Quốc ca = ''[[Aruba Dushi Tera]]''<br/>{{small|''Aruba, vùng đất đáng yêu''}}<br/>[[File:Aruba Dushi Tera instrumental.ogg|center]]
|Khẩu hiệu =
|Bản đồ =
|Ngôn ngữ chính thức = [[tiếng Hà Lan]], [[Papiamento]]<sup>1</sup>
|Tên dân tộc = [[Aruban]]
Dòng 14:
|Chính thể = [[Quân chủ lập hiến]]
|Chức vụ 1 = [[Chế độ quân chủ ở Hà Lan|Quân chủ]]
|Viên chức 1 = [[Willem-Alexander của Hà Lan|
|Chức vụ 2 = [[Thống đốc]]
|Viên chức 2 =
|Chức vụ 3 = [[Thủ tướng Aruba|Thủ tướng]]
|Viên chức 3 =
|Loại chủ quyền =
▲|Sự kiện 1 = Ngày
▲|Ngày 1 = [[1 tháng 1]] [[1986]]
▲|land_Đứng hàng diện tích = 214
|Độ lớn diện tích = 1 E8
|Diện tích km2 =
|Diện tích dặm vuông =
|Phần nước = không đáng kể
|Dân số ước lượng = 103.
|Đứng hàng dân số ước lượng =
|Năm ước lượng dân số =
|Mật độ =
|Mật độ dân số dặm vuông =
|Đứng hàng mật độ dân số =
| Năm tính GDP PPP =
|
|
| GDP PPP bình quân đầu người =
| Xếp hạng GDP PPP bình quân đầu người =
| Năm tính GDP danh nghĩa = 2013
|Đơn vị tiền tệ = [[Aruban florin]]▼
| GDP danh nghĩa = 2,991 tỷ USD
| Xếp hạng GDP danh nghĩa = 162
| GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 28.924 USD
| Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 32
| HDI = 0,908
| Năm tính HDI = 2013
| Đứng hàng HDI =
| Cấp HDI = rất cao
|Mã đơn vị tiền tệ = AWG²
|Múi giờ = [[Giờ tiêu chuẩn Đại Tây Dương|AST]]
|