|Vĩ độ=22 |Vĩ độ phút=10 |Hướng vĩ độ=N |Kinh độ=113 |Kinh độ phút=33 |Hướng kinh độ=E
|Loại chính phủ = [[Đặc khu hành chính Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Đặc khu hành chính]]
|Loại viên chức = [[Trưởng Đặc khu hành chính|Trưởng Đặc khu]]
|Tên viên chức = [[Thôi Thế An]] (崔世安)
|Loại chủ quyền = Thành lập
|Sự kiện 1 = Người Hoa bản địa thành lập
|Đứng hàng diện tích = không thiết lập
|area_magnitude = 1 E10
|Diện tích = 28.2115,3
|Diện tích dặm vuông = 10.9 <!--Do not remove per [[WP:MOSNUM]]-->
|Phần nước = 073,7
|Năm ước lượng dân số = 2014
|Dân số ước lượng =
|Dân số ước lượng = 614.500<ref name="ctk20140509">{{chú thích báo | title=2014年第1季人口統計|url=http://www.dsec.gov.mo/Statistic/Demographic/DemographicStatistics/DemographicStatistics2014Q1.aspx |publisher=Cục Thống kê và Phổ tra Ma Cao |date=9 tháng 5 năm 2014}}{{zh-hant}}</ref><ref name="macaodaily20140510">{{chú thích báo | title=澳人口破61萬料續增 |url=http://www.macaodaily.com/html/2014-05/10/content_901303.htm |publisher=[[Áo Môn nhật báo]] bản A7 |date=10 tháng 5 năm 2014 }}{{zh-hant}}</ref>
|Đứng hàng dân số = 167
|Năm thống kê dân số = 2012 (quý 2)2016
|Dân số = 552650.503900<ref name="census2016">{{chú thíchcite web |url = http://www.dsec.gov.mo/getAttachmentStatistic/7a3b17c2-22ccDemographic/GlobalResultsOfBy-4197-9bd5-ccc6eec388a2Census/E_CEN_PUB_2011_Y2016%e4%b8%ad%e6%9c%9f%e4%ba%ba%e5%8f%a3%e7%b5%b1%e8%a8%88.aspx |title = Preliminary Results of 20112016 Population By-Census |publisher = Statistics and Census Service. Macao SAR Government |accessdatedate =ngày 1423 December 2016 |accessdate = tháng13 8January năm2017 2012}}</ref>
|NămMật thống kêđộ dân số = 201121.411
|Mật độ dân số = 18.568
|population_densitymi² = 48.092
|Đứng hàng mật độ dân số = 1
| Năm tính GDP PPP = 31,271 tỷ Đô la Mỹ2013
|Đứng hàng GDP PPP = 9980.765 tỉ USD
|Năm tínhXếp hạng GDP PPP = 200885
| GDP PPP trênbình quân đầu người =59.451 Đô la142.599 MỹUSD
|Đứng hàngXếp hạng GDP PPP trênbình quân đầu người = 21
| Năm tính GDP danh nghĩa = 21,7 tỷ Đô la Mỹ2013
|Đứng hàng GDP danh nghĩa = 94 51,753 tỉ USD
|Năm tínhXếp hạng GDP danh nghĩa = 2009 81
| GDP danh nghĩa trênbình quân đầu người = 3991.800 Đô la376 MỹUSD
|Đứng hàngXếp hạng GDP danh nghĩa trênbình quân đầu người = 184
|HDI ={{nowrap|{{steady}} 0,944<ref>{{chú thích web |url=http://www.dsec.gov.mo/getAttachment/6ba9054b-39ed-4a06-95fa-be5fdc961af1/E_MN_PUB_2010_Y.aspx |title=Macao in Figures 2010 |year=2010 |publisher=Statistics and Census Service, Macau SAR |accessdate=ngày 1 tháng 7 năm 2010}}</ref>}}
|Đứng hàng HDI = 25
|Năm tính HDI = 2007
|Cấp HDI = <span style="color:#090;white-space:nowrap;">rất cao</span>
|