Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kali hydroxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n replaced: Non-flammable → Không bắt lửa using AWB
Dòng 64:
| NFPA-R = 1
| NFPA-O =
| FlashPt = Non-flammableKhông bắt lửa
| LD50 = 273 mg/kg (rat, oral)
}}
Dòng 76:
 
== Tính chất ==
Tính chất của KOH tương tự NaOH, trong thực tế NaOH được sử dụng nhiều hơn.
 
Xem thêm: [[NaOH]].