Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân bay Đài Trung”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ko:타이중 공항
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox Airport
[[Hình:清泉崗機場航廈.jpg|nhỏ|phải|300px|The exterior of the airport terminal building]]
| name = Sân bay Đài Trung
'''Sân bay Đài Trung''' ([[tiếng Hoa phồn thểl]]: 臺中清泉崗機場 hoặc [[tiếng Hoa giản thể]] 台中清泉崗機場; tên chính thức: 台中航空站) {{Airport codes|RMQ|RCMQ}} là một sân bay thương mại tọa lạc tại [[Đài Trung (huyện)|huyện Đài Trung]], [[Tỉnh Đài Loan|Đài Loan]], [[Trung Hoa Dân Quốc]]. Sân bay này được [[Không lực Trung Hoa Dân Quốc]] dùng chung.
| nativename-a = 臺中航空站
| image = Ching_Chuan_Kang_Air_Base-Airfield.jpg
| image-width =
| caption =
| IATA = RMQ
| ICAO = RCMQ
| type = Military/Civil
| owner =
| operator = [[Republic of China Air Force]]
| city-served = [[Taichung-Changhua metropolitan area|Greater Taichung]]
| location = [[Đài Trung]]
| elevation-f = 663
| elevation-m = 203
| coordinates = {{Coord|24|15|52.80|N|120|37|14.09|E|type:airport}}
| website =
| metric-elev =
| metric-rwy =
| r1-number = 18/36
| r1-length-f = 12,000
| r1-length-m = 3,630
| r1-surface = Concrete
| r2-number =
| r2-length-f =
| r2-length-m =
| r2-surface =
| stat-year = 2009 (Tiếng Anh)
| stat1-header = Aircraft Movements
| stat1-data = 16,695
| stat2-header = Passenger movements
| stat2-data = 1,105,502
| stat3-header = Airfreight movements in tonnes
| stat3-data = 1,946.9
| footnotes =
}}
 
'''Sân bay Đài Trung''' ([[tiếng Hoa phồn thểl]]: 臺中清泉崗機場 hoặc [[tiếng Hoa giản thể]] 台中清泉崗機場; tên chính thức: 台中航空站) {{Airport codes|RMQ|RCMQ}} là một sân bay thương mại tọa lạc tại [[Đài Trung (huyện)|huyện Đài Trung]], [[Tỉnh Đài Loan|Đài Loan]], [[Trung Hoa Dân Quốc]]. Sân bay này được [[Không lực Trung Hoa Dân Quốc]] dùng chung. Sân bay có các chuyến bay thuê bao đi [[Nhật Bản]], [[Phuket]], [[Hàn Quốc]] và [[Palau]], bên cạnh các chuyến bay thường xuyên đi nội địa [[Trung Quốc]], [[Hồng Kông]] và [[Thành phố Hồ Chí Minh]]. [[Macau]] là điểm đến trong thời gian tới. Đây là sân bay quốc tế lớn thứ ba của [[Đài Loan]]
== Các hãng hoạt động ==
*[[China Airlines]]
**[[Madarine Airlines]] ([[Thành phố Hồ Chí Minh]], Hong Kong, Hualien, Kinmen, Makung, Seoul-Incheon, Taipei-Songshan, Taitung)
*[[Cathay Pacific]]
**[[Dragonair]] (Hong Kong)
*[[EVA Air]]
**[[Uni Air]] (Hong Kong, Kinmen, Makung, Nangan)
*[[Hong Kong Express Airways]] (Hong Kong)
 
==Hãng hàng không và điểm đến==
Các chuyến bay thuê bao có các chuyến bay thuê bao đi [[Hàn Quốc]], [[Nhật Bản]], [[Thái Lan]] ([[Sân bay quốc tế Phuket]]) và [[Palau]].
{{airport-dest-list
**| [[Dragonair]] (| Hong Kong)
*| [[Hong Kong Express Airways]] (| Hong Kong)
**| [[MadarineMandarin Airlines]] ([[| Thành phố Hồ Chí Minh]], Hàng Châu, Hong Kong, Hualien,Kim KinmenMôn, Makung, Seoul-IncheonCông, Taipei-Songshan,Ninh Ba Taitung)
| [[Transasia Airways]] | Thượng Hải-Phố Đông, Phúc Châu, Hạ Môn
| [[Uni Air]] | Kim Môn, Mã Công, Nangan, Hàng Châu, Thâm Quyến, Hạ Môn
}}
[[Image:Taichung Airport international destinations.PNG|thumb|right|Điểm đến]]
 
==External links==
 
*[http://www.tca.gov.tw/English/Introduction.htm Taichung Airport Official Website] (in English)
==Liên kết ngoài==
*[http://www.tca.gov.tw/ Website chính thức của Sân bay Đài Trung]
*{{WAD|RCMQ}}
 
 
[[categoryCategory:Huyện Đài Trung]]
{{Airports in Taiwan}}
[[categoryCategory:Sân bay Đài Loan]]
 
[[category:Huyện Đài Trung]]
[[category:Sân bay Đài Loan]]
 
[[en:Taichung Airport]]
[[ko:타이중 공항]]
[[ja:台中空港]]