Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thierry Henry”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Liên kết ngoài: clean up using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| years1 = 1994–1999
| clubs1 = [[AS Monaco FC|Monaco]]
| caps1 = 105141
| goals1 = 2028
| years2 = 1999
| clubs2 = [[Juventus F.C.|Juventus]]
| caps2 = 1619
| goals2 = 3
| years3 = 1999–2007
| clubs3 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]]
| caps3 = 254376
| goals3 = 174228
| years4 = 2007–2010
| clubs4 = [[F.C. Barcelona|Barcelona]]
| caps4 = 80121
| goals4 = 3549
| years5 = 2010–2012
| clubs5 = [[New York Red Bulls|Red Bulls]]
| caps5 = 37135
| goals5 = 1652
| years6 = 2012–2014
| clubs6 = → [[Arsenal F.C.|Arsenal]] (mượn)
| caps6 = 40
| goals6 = 10
| totalcaps =581792
| totalgoals =284360
| nationalyears1 = 1997
| nationalteam1 = [[Pháp]] (U21)