Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Natri chlorit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{chembox new | Watchedfields = changed | verifiedrevid = 262724082 | Name = Natri clorit | ImageFileL1 = Na+.svg | ImageSizeL1 = 50px | ImageFileR1 = Chlori…”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 53:
[[Axit clorơ]] tự do (HClO<sub>2</sub>) chỉ bền ở nồng độ thấp. Vì nó không thể cô đặc, nó không phải là một sản phẩm thương mại. Dù sao, muối của nó là natri clorit (NaClO<sub>2</sub>) thì bền và rẻ để có thể dùng trong thương mại.Các muối tương ứng của các kim loại nặng (Ag<sup>+</sup>, Hg<sup>+</sup>, Tl<sup>+</sup>, Pb<sup>2+</sup>, Cu<sup>2+</sup> và NH<sub>4</sub><sup>+</sup>) phân huỷ mạnh dưới tác động của nhiệt độ hoặc khi va đập mạnh.
 
Natri clorit được tìm thấy gián tiếp từ [[natri clorat]], NaClO<sub>3</sub>. Đầu tiên, hợp chất dễ nổ, [[điôxit clo]] (nồng độ trên 10% ở áp suất khí quyển) được sản xuất bằng cách khử natri clorat trong dung dịch axit mạnh với xúc tác thích hợp (ví dụ, natri sunfit, lưu huỳnh đioxit, hay axit hypoclorơ). Sau đó [[điôxit clo]] được hấp thụ vào dung dịch kiềm rồi khử bằng [[hiđrô perôxitperôxít]] H<sub>2</sub>O<sub>2</sub> thu được natri clorit.
 
==Sử dụng==