Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Diêm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Đặc điểm: replaced: chlorate]] → clorat]] using AWB
n →‎Đặc điểm: replaced: [[potassium → [[kali using AWB
Dòng 6:
Diêm ban đầu là loại diêm ma sát, vốn có thể tự cháy khi quẹt vào bất cứ bề mặt thô nhám nào. Diêm loại này do nhà hóa học [[John Walker]] sáng chế năm 1827 với đầu que sử dụng hỗn hợp [[lưu huỳnh]], [[phốt pho trắng]], oxit chì, oxit mangan. Ma sát sinh ra nhiệt và ở 40 độ thì diêm bắt lửa. Tuy nhiên chính vì thế diêm trở nên kém an toàn, chỉ va chạm nhẹ cũng có thể gây hỏa hoạn. Thêm vào đó, phốt pho trắng sử dụng ở đầu diêm rất độc.
 
Diêm an toàn được thiết kế lại bằng việc sử dụng [[phốt pho đỏ]] vốn không tự cháy khi ma sát thông thường, nhưng nếu trộn với [[potassiumkali clorat]] (clorat kali) thì lại dễ cháy. Trong sản phẩm diêm an toàn hiện nay, potassium chlorate được tách riêng khỏi phốt pho đỏ để ngăn cháy ngoài ý muốn. Que diêm được thiết kế dưới dạng que nhỏ làm bằng gỗ, đầu tẩm lưu huỳnh và bọc potassium chlorate. Vỏ bao diêm (hoặc tờ bìa đi kèm kẹp diêm) thì bôi phốt pho đỏ. Người sử dụng quẹt đầu clorat kali vào phần phốt pho đỏ để ma sát tạo ra sự cháy.
 
== Ưu và nhược điểm ==