Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đồng(II) nitrat”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Tham khảo: AlphamaEditor, Executed time: 00:00:08.2189551 using AWB
n →‎top: replaced: acetate]] → axetat]] using AWB
Dòng 45:
| Density = 3.05 g/cm<sup>3</sup> (khan) <br> 2.32 g/cm<sup>3</sup> (ngậm 3 nước) <br> 2.07 g/cm<sup>3</sup> (ngậm 6 nước)
| Solubility = ''trihydrate:<ref name="Perrys' Chem Eng Handbook, 7th Ed">Perrys' Chem Eng Handbook, 7th Ed</ref>'' <br> 381 g/100 mL (40 °C) <br> 666 g/100 mL (80 °C)<br> ''hexahydrate:<ref name="Perrys' Chem Eng Handbook, 7th Ed"/>'' <br> 243.7 g/100 mL (80 °C)
| SolubleOther = muối ngậm nước hòa tan tốt trong [[ethanol]], [[amoniac]], [[nước]]; không hòa tan trong [[ethyl acetateaxetat]]
| MeltingPtC = 256
| MeltingPt_notes = (anhydrous, phân hủy) <br> 114.5 °C (ngậm 3 nước) <br> 26.4 °C (hexahydrate, phân hủy)