Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dương Trương Thiên Lý”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm chi tiết (kg)
Dòng 9:
|số đo=88-64-94
|chiều cao={{height|meters=1.69}} (năm 2008)
|cân nặng=56 kg
|màu mắt=đen
|màu tóc=đen