Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jang Na-ra”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 61:
|Định mệnh anh yêu em (phiên bản Hàn)
|-
|2013 || KBS: [[School 2013]]
|-
|2011 || KBS: [[Baby Faced Beauty]]
|-
|2011 || Diao Man Qiao Yu Yi (刁蛮俏御医)
|-
|2010 || [[Iron Masked Singer]] (铁面歌女)
|-
|2007 || Chun Bai Zhi Lian 纯白之恋 (Good Morning Shanghai)
|-
|2005 || [[KBS]] [[Wedding]] (웨딩
|-)
|2005 || CCTV: Diao Man Gong Zhu 刁蠻公主 ([[My Bratty Princess]])
|-
|2004 || [[MBC]]: [[Love is All Around]] 사랑을 할꺼야
|-
|2003 || Hello! Balbari 헬로 발바리
Dòng 81:
|2002 || MBC: My Love Patzzi 내 사랑 팥쥐
|-
|2002 || [[SBS]]: [[Successful Story of a Bright Girl]] 명랑소녀 성공기
|-
|2001 || MBC: [[Nonstop 2]] ([[hài kịch tình huống|sitcom]])
|}