Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nicklas Bendtner”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n Đã lùi lại sửa đổi của 42.112.178.90 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 118.71.79.37
Dòng 43:
| years7 = 2017–
| clubs7 = [[Rosenborg BK|Rosenborg]]
| caps7 = 2219
| goals7 = 149
| nationalyears1 = 2004 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Đan Mạch|U-16 Đan Mạch]] | nationalcaps1 = 3 | nationalgoals1 = 3
| nationalyears2 = 2004–2005 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Đan Mạch|U-17 Đan Mạch]] | nationalcaps2 = 15 | nationalgoals2 = 6
| nationalyears3 = 2006 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Đan Mạch|U-19 Đan Mạch]] | nationalcaps3 = 2 | nationalgoals3 = 1
| nationalyears4 = 2006 | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Đan Mạch|U-21 Đan Mạch]] | nationalcaps4 = 4 | nationalgoals4 = 2
| nationalyears5 = 2006– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch|Đan Mạch]] | nationalcaps5 = 7675 | nationalgoals5 = 29
| club-update = 1721 tháng 98 năm 2017
| ntupated = 51 tháng 109 năm 2017
}}
 
Dòng 58:
Sau khi trải qua các cấp độ trẻ tại [[Tårnby Boldklub]], [[Kjøbenhavns Boldklub]] và Arsenal, Bendtner ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với [[Arsenal F.C.|Arsenal]] vào năm 2005. Anh có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên vào tháng 10 năm 2005 trong trận đấu thuộc khuôn khổ [[Cúp Liên đoàn bóng đá Anh|League Cup]] với [[Sunderland A.F.C.|Sunderland]]. Vào mùa giải 2006-07, Bendtner được cho mượn tại câu lạc bộ thuộc [[Football League Championship|giải hạng nhất Anh]] là [[Birmingham City F.C.|Birmingham City]] và có 48 lần ra sân. Trở lại Arsenal, anh trở thành cầu thủ thường xuyên có mặt trong đội hình chính thức, nhưng dần mất chỗ đứng vào mùa giải 2010–11. Anh chuyển sang câu lạc bộ tại [[Premier League]] là [[Sunderland A.F.C.|Sunderland]] dưới dạng cho mượn trong phần lớn mùa 2011–12 và có 30 lần ra sân. Anh tiếp tục được cho mượn tại câu lạc bộ của [[Ý]] [[Juventus F.C.|Juventus]] và ra sân 10 lần. Bendtner được Arsenal giải phóng hợp đồng vào năm 2014.<ref>{{chú thích web |title=Clubs submit retained and released lists |url=http://www.premierleague.com/en-gb/news/news/2013-14/may/premier-league-clubs-submit-retained-and-released-lists.html |publisher=Premier League |accessdate=ngày 23 tháng 5 năm 2014 |date=ngày 23 tháng 5 năm 2014}}</ref> Anh sau đó gia nhập [[VfL Wolfsburg|Wolfsburg]] dưới dạng chuyển nhượng tự do và được giải phóng hợp đồng vào năm 2016.
 
Bendtner thi đấu quốc tế cho [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch|Đan Mạch]] ở các lứa tuổi U-16, U-17, U-19, U-21 và cấp độ đội tuyển quốc gia. Anh có trận đấu đầu tiên cho đội tuyển quốc gia vào ngày 16 tháng 8 năm 2006 trong trận giao hữu với [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan|Ba Lan]], và ghi bàn ngay trong trận đấu đó. Kể từ đó anh có 7675 lần ra sân, ghi 29 bàn. Anh cũng cùng Đan Mạch tham dự [[World Cup 2010]] và [[Euro 2012]].
 
<!--Sau khi đội tuyển Đan Mạch thất bại trước {{nft|Thụy Điển}} ở [[giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 (trận tranh vé vớt)|vòng đấu play-off Euro 2016]], Nicklas Bendtner chính thức chia tay đội tuyển quốc gia sau 9 năm gắn bó. Tổng cộng anh đã thi đấu 74 trận và ghi được 29 bàn thắng.-->
 
Hàng 175 ⟶ 176:
 
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|2827 tháng 98 năm 2017.}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Hàng 246 ⟶ 247:
|2017<ref name=Soccerway>{{cite web |url=http://uk.soccerway.com/players/nicklas-bendtner/16090/ |title=N. Bendtner |publisher=Perform Group |website=Soccerway |accessdate=13 April 2017}}</ref>
|[[Eliteserien]]
|2219||149||2||0||colspan=2|—||86||21||1{{efn|Appearance in [[Mesterfinalen]]}}||0||3228||1610
|-
!colspan="3"|Tổng sự nghiệp
!255252||6257||24||6||23||9||5351||1514||2||1||357352||9387
|}