Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nacho Fernández”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 20:
| nationalyears3 = 2008–2009 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Tây Ban Nha|U-19 Tây Ban Nha]] | nationalcaps3 = 9 | nationalgoals3 = 2
| nationalyears4 = 2011–2013 | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha|U-21 Tây Ban Nha]] | nationalcaps4 = 6 | nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2013– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] | nationalcaps5 =
| pcupdate = 27 tháng 8 năm 2017
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ESP}}}}
Dòng 96:
===Quốc tế===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! colspan=3 | {{nft|Tây Ban Nha}}
Dòng 108:
|2016||5||0
|-
|2017||
|-
!Tổng cộng!!
|}
|