Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arjen Robben”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 17:
| years5 = 2009– | clubs5 = [[FC Bayern München|Bayern Munich]]| caps5 = 170 | goals5 = 90
| nationalyears1 = 2003– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]]
| nationalcaps1 =
| pcupdate = 26 tháng 8 năm 2017
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{NED}}}}
Dòng 234:
|-
| 34. || [[3 tháng 9]] năm [[2017]] || Amsterdam Arena, Amsterdam, Hà Lan || {{fb|NED}} || <center>2–0 || <center>3–1 || Vòng loại World Cup 2018
|-
| 35. || [[7 tháng 10]] năm [[2017]] || [[Borisov Arena]], [[Barysaw]], [[Belarus]] || {{fb|BLR}} || <center>2–1 || <center>3–1 || Vòng loại World Cup 2018
|}
|