Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Antonio Rüdiger”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 55:
| nationalyears5 = 2014–
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|Đức]]
| nationalcaps5 =
| nationalgoals5 =
| club-update = 1 tháng 10 năm 2017
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{GER}}}}
Dòng 142:
! colspan=3 | Tổng cộng
!147||7||13||0||20||0||180||7
|}
====Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia====
:''Bàn thắng và tỉ số của đội tuyển Đức được để trước.''
{| class="wikitable" border="1"
|-
! #!! Ngày!! Địa điểm!! Đối thủ!! Bàn thắng!! Kết quả!! Giải đấu
|-
| 1. || 8 tháng 10 năm 2017 || [[Fritz-Walter-Stadion]], [[Kaiserslautern]] || {{fb|AZE}} || '''3'''–1 || 5–1 || [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu|Vòng loại World Cup 2018]]
|}
|