Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đế quốc Đại Hàn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n clean up, replaced: → , → (12), {{sơ khai}} → {{sơ khai nhân vật hoàng gia Triều Tiên}} using AWB |
||
Dòng 8:
|region = Đông Á hoặc Đông Bắc Á
|country = [[Bắc Triều Tiên]], [[Hàn Quốc]]
|era
|government_type = [[Quân chủ lập hiến]]
|status
|
|year_start = 1897
Dòng 31:
|
|<!--- Flag navigation: Preceding and succeeding entities p1 to p5 and s1 to s5 --->
|p1
|flag_p1
|s1 = Triều Tiên thuộc Nhật
|flag_s1 = Merchant flag of Japan (1870).svg
Dòng 39:
|
|image_flag = Flag of Korea 1882.svg
|flag
|flag_type = Cờ Thái cực
|image_coat = The Imperial Seal of Korea 03.png
|symbol_type = Biểu tượng Hoàng gia
|symbol
|
|image_map = Locator map of Korea.svg
|image_map_caption = Lãnh thổ của Đế quốc Đại Hàn
|
|capital
|latd = 37 |latm = 32|latNS = N
|longd= 126|longm= 59|longEW= E
Dòng 55:
|national_anthem = "Aegukga" (Ái Quốc Ca)
|common_languages = [[Tiếng Triều Tiên]]
|religion
|currency
[[Won Hàn Quốc|Won]] <small>(1902-10)</small>
|
Dòng 79:
|<!--- Legislature --->
|legislature = <!--- Name of legislature --->[[Joongchuwon]] (중추원)
|house1
|type_house1 = <!--- Default: "Upper house"--->
|house2
|type_house2 = <!--- Default: "Lower house"--->
|
Dòng 89:
|stat_pop1 = 13,000,000
|today = {{flag|Bắc Triều Tiên}}<br>{{flag|Nam Triều Tiên}}
|footnotes = <sup>a</sup> Unofficial
}}
{{Lịch sử Triều Tiên}}
Dòng 114:
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{sơ khai nhân vật hoàng gia Triều Tiên}}
[[Thể loại:Lịch sử Triều Tiên]]
|