Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngữ hệ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 30:
*[[Ngữ hệ Nam Á]] - 169 (''Austro-Asiatic'')
*[[Ngữ hệ Nam Đảo]] - 1268 (''Austronesian'')
*[[HệNgữ ngôn ngữhệ Nhật Bản]] - 12 (''Japonic'')
*[[Hệ ngôn ngữ Tai-Kadai|Hệ ngôn ngữ Thái-Kadai]] - 76 (''Tai-Kadai'')