Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xếp hạng trường trung học phổ thông Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 30:
|[[Trung học Phổ thông Năng khiếu Hà Tĩnh]] || [[Hà Tĩnh]] || 373 || 21,36 ||style="background:#F0E68C"| 06 || 05 || 11 ||style="background:#E0FFFF"| 05 || 08
|-
|[[Trung học Phổ thông chuyên Lê Hồng Phong (Nam Định)|Trung học Phổ thông chuyên Lê Hồng Phong]] || [[Nam Định]] || 762 || 21,35 ||style="background:#E0FFFF"| 07 || 08 || 06 ||style="background:#F0E68C"| 11 || 09
|-
|[[Trung học Phổ thông Chuyên Phan Bội Châu]] || [[Nghệ An]] || 603 || 21,11 ||style="background:#E0FFFF"| 08 || 10 || 12 ||style="background:#E0FFFF"| 08 || 10