Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Seaborgi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “'''Seaborgi''' là một nguyên tố hóa học với kí hiệu '''Sg''' và số nguyên tử 106. Seaborgi là nguyên tố tổng hợp với đồng v…” |
n robot Thêm: en:Seaborgium |
||
Dòng 28:
[[ar:سيبورجيوم]]
[[id:Seaborgium]]▼
[[ms:Seaborgium]]▼
[[bn:সিবোরজিয়াম]]
[[jv:Seaborgium]]▼
[[be:Сіборгій]]
[[bs:Siborgijum]]
Hàng 40 ⟶ 43:
[[et:Seaborgium]]
[[el:Σιμπόργκιο]]
[[en:Seaborgium]]
[[es:Seaborgio]]
[[eo:Seborgio]]
Hàng 53 ⟶ 57:
[[hr:Seaborgij]]
[[io:Seborgio]]
▲[[id:Seaborgium]]
[[is:Seborgín]]
[[it:Seaborgio]]
[[he:סיבורגיום]]
▲[[jv:Seaborgium]]
[[kn:ಸೀಬೋರ್ಗಿಯಮ್]]
[[ku:Seaborgiyûm]]
Hàng 69 ⟶ 71:
[[ml:സീബോർഗിയം]]
[[mr:सीबोर्जियम]]
▲[[ms:Seaborgium]]
[[nl:Seaborgium]]
[[ja:シーボーギウム]]
|