Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Aram”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Infobox Language
|name=Aramaic
Hàng 40 ⟶ 39:
<!-- The Linguasphere code is for future reference, if Linguasphere codes are put into the infobox. -->
'''Tiếng Aramaic''' thuộc cận họ Semitic, nằm trong họ ngôn ngữ Phi-Á (Afroasiatic). Tiếng Aramaic là một phần trong nhóm ngôn ngữ tây bắc Semitic, trong nhóm này còn có các ngôn ngữ Canaanite như [[tiếng Hebrew|Hebrew]] và [[tiếng Phoenicia]]. Tiếng Aramaic có lịch sử khoảng 3000 năm<ref>Aramaic
==Chú thích==
{{reflist}}
==Tham khảo==
|