Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Michael Fassbender”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 316:
!Kết quả
|-
| rowspan="5" | 2008 || [[Liên hoan phim quốc tế Stockholm]] || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| rowspan="7" | ''[[Hunger (phim)|Hunger]]'' || {{won}}
|-
| [[Montréal Festival of New Cinema]] || Giải diễn xuất || ''[[Hunger (phim)|Hunger]]'' || {{won}}
|-
| [[Giải Phim châu Âu]] || Nam diễn viên châu Âu xuất sắc nhất|| ''[[Hunger (phim)|Hunger]]'' || {{nom}}
|-
| [[Liên hoan phim quốc tế Chicago]] || Giải Hugo Bạc cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Hunger (phim)|Hunger]]'' || {{won}}
|-
| [[Giải Phim độc lập Anh quốc]] || rowspan="2" | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Hunger (phim)|Hunger]]'' || {{won}}
|-
| rowspan="9" | 2009 || [[Hiệp hội phê bình phim Toronto]] || [[Giải của Hiệp hội phê bình phim Toronto cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]]|| ''[[Hunger (phim)|Hunger]]'' || {{nom}}
|-
| Giải [[Hội phê bình phim London]] || Nam diễn viên Anh quốc của năm || ''[[Hunger (phim)|Hunger]]'' || {{won}}
|-
| rowspan="3" | [[Giải Điện ảnh và Truyền hình Ireland]] || Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim truyền hình || ''[[The Devil's Whore]]'' || {{nom}}
Dòng 338:
| [[Evening Standard British Film Awards]] || [[Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''[[Hunger (phim)|Hunger]]'' || {{nom}}
|-
| [[Liên hoan phim quốc tế Chicago]] || Giải Bảng Vàng cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| rowspan="2" | ''[[Fish Tank (phim)|Fish Tank]]'' || {{won}}
|-
| [[Giải phim độc lập Anh quốc]] || Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[Fish Tank (phim)|Fish Tank]]'' || {{nom}}
|-
| [[Viện Hàn lâm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền hình Anh quốc]] || Giải Rising Star || || {{nom}}
Dòng 346:
| rowspan="7" | 2010 || [[Giải thưởng của Hội Diễn viên Điện ảnh]] || Diễn xuất đột phá trong phim điện ảnh || ''[[Inglourious Basterds]]'' || {{won}}
|-
| Giải [[Hội phê bình phim London]] || Nam diễn viên phụ Anh quốc của năm || rowspan="2" | ''[[Fish Tank (phim)|Fish Tank]]'' || {{won}}
|-
| [[Giải Điện ảnh và Truyền hình Ireland]] || Nam diễn viên phụ trong phim điện ảnh || ''[[Fish Tank (phim)|Fish Tank]]'' || {{nom}}
|-
| Hiệp hội phê bình phim trung tâm Ohio || rowspan="4" | Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| rowspan="4" | ''[[Inglourious Basterds]]'' || {{won}}
|-
| Hội phê bình phim Phoenix || Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[Inglourious Basterds]]'' || {{won}}
|-
| [[BFCA|Hiệp hội Phê bình Phim Phát sóng]] || [[Giải BFCA cho toàn bộ vai diễn xuất sắc nhất|Dàn diễn viên xuất sắc nhất]]|| ''[[Inglourious Basterds]]'' || {{won}}
|-
| [[SDFCS|Hội phê bình phim San Diego]] || Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[Inglourious Basterds]]'' || {{won}}
|-
| rowspan="26" | 2011 || [[Giải Chlotrudis]] || Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[Fish Tank (phim)|Fish Tank]]'' || {{nom}}
Dòng 362:
| [[Liên hoan phim Venezia|LHP Venice]] || [[Cúp Volpi|Cúp Volpi cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| rowspan="3" | [[2011 Scream Awards|Scream Award]] || Nam diễn viên chính xuất sắc trong phim giả tưởng || rowspan="3" | ''[[X-Men: First Class]]'' || {{nom}}
|-
| Nam diễn viên có diễn xuất đột phá || ''[[X-Men: First Class]]'' || {{nom}}
|-
| Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[X-Men: First Class]]'' || {{nom}}
|-
| [[Giải phim độc lập Anh quốc]] || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| Giải [[People's Choice]] ||Dàn diễn viên được yêu thích nhất || rowspan="3" | ''[[X-Men: First Class]]'' || {{nom}}
|-
| Giải [[IGN]] || Dàn diễn viên xuất sắc nhất || ''[[X-Men: First Class]]'' || {{won}}
|-
| Giải [[IGN]] || Vai phản diện xuất sắc nhất || ''[[X-Men: First Class]]'' || {{won}}
|-
| Giải Liên hoan phim châu Âu Seville || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
Dòng 380:
| [[Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh]] || Giải Spotlight || ''[[A Dangerous Method]]'', ''[[Jane Eyre]]'', ''[[Shame (phim)|Shame]]'', ''[[X-Men: First Class]]'' || {{won}}
|-
| Giải Satellite || Nam diễn viên xuất sắc nhất trong phim điện ảnh || rowspan="4" | ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| [[Hội phê bình phim Washington D.C]] || rowspan="5" | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| [[Hội phê bình phim Houston]] || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| [[Hội phê bình phim Detroit]] || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| [[Hiệp hội phê bình phim Los Angeles]] || [[Giải của Hiệp hội phê bình phim Los Angeles cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''[[A Dangerous Method]]'', ''[[Jane Eyre]]'', ''[[Shame (phim)|Shame]]'', ''[[X-Men: First Class]]'' || {{won}}
|-
| [[Hiệp hội phê bình phim St. Louis Gateway]] || Namrowspan="8" diễn viên chính xuất sắc nhất || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| [[SEFCA|Hiệp hội các nhà phê bình phim Đông Nam]] || rowspan="6" | [[Giải SEFCA cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| [[Hiệp hội phê bình phim Chicago]] || [[Giải của Hiệp hội phê bình phim Chicago cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| [[FFCC|Hội các nhà phê bình phim Florida]] || [[Giải FFCC cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| [[Giải PFCS cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Hội các nhà phê bình phim Phoenix]] || [[Giải PFCS cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| [[BFCA|Hiệp hội Phê bình Phim Phát sóng]] || [[Giải BFCA cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| [[Hội phê bình phim trực tuyến]] || [[Giải của Hội phê bình phim online cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| [[Giải Quả cầu vàng]] || [[Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất|Nam diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất]] || ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| rowspan="2" | [[London Critics' Circle Film Awards]] || Nam diễn viên Anh quốc của năm || ''[[A Dangerous Method]]'', ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
Dòng 413:
| rowspan="2" | Hiệp hội phê bình phim trung tâm Ohio || Nam diễn viên của năm|| ''[[A Dangerous Method]]'', ''[[Jane Eyre]]'', ''[[Shame (phim)|Shame]]'', ''[[X-Men: First Class]]'' || {{nom}}
|-
| rowspan="3" | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất || rowspan="14" | ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| Giải Hội phê bình phim Vancouver || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| Liên hoan phim Capri Hollywood || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| Indie Wire Critics Survey|| Vai chính xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| Giải Hội phê bình phim Denver|| rowspan="5" | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| Giải Hiệp hội phê bình phim Dallas-Fort Worth|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| Village Voice Film Poll|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| [[Hiệp hội phê bình phim Toronto]]|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| Hội các nữ phóng viên điện ảnh|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| Giải điện ảnh và truyền hình Ireland|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim điện ảnh|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| The Gay and Lesbian Entertainment Critics Association Film And TV Award|| Vai diễn điện ảnh của năm|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| The Gay and Lesbian Entertainment Critics Association Award|| Rising Star|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{won}}
|-
| Viện Hàn lâm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền hình Australia|| Nam diễn viên quốc tế xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| [[Viện Hàn lâm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền hình Anh quốc]]|| [[Giải BAFTA cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất]]|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| Giải Genie|| Nam diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[A Dangerous Method]]'' || {{nom}}
Dòng 459:
| [[Giải Phim châu Âu]]|| Nam diễn viên châu Âu xuất sắc nhất|| ''[[Shame (phim)|Shame]]'' || {{nom}}
|-
| Hội phê bình phim London || Nam diễn viên phụ của năm|| rowspan="2" | ''[[Prometheus (phim)|Prometheus]]''|| {{nom}}
|-
| rowspan="3331" | 2013
| [[Giải Sao Thổ]]|| rowspan="4" | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[Prometheus (phim)|Prometheus]]''|| {{nom}}
|-
| [[Giải thưởng của Hội phê bình phim New York]]||[[Giải củarowspan="28" Hội phê bình phim New York cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| [[Giải Tinh thần độc lập]]||[[Giải Tinh thần độc lập cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải Satelite || Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải Hiệp hội phê bình phim Washington D.C || rowspan="2" | Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{won}}
|-
| Giải Hội phê bình phim Detroit|| Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải [[Hội phê bình phim trực tuyến]] || rowspan="3" | [[Giải của Hội phê bình phim online cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{won}}
|-
| Giải Hiệp hội phê bình phim Washington D.C || Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải Hội phê bình phim Phoenix|| [[Giải PFCS cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải Hội phê bình phim Phoenix || Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải [[SDFCS|Hội phê bình phim San Diego]] || [[Giải SDFCS cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải [[SDFCS|Hội phê bình phim San Diego]]|| Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải Hội phê bình phim San Francisco|| rowspan="2" | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải Hiệp hội phê bình phim St. Louis Gateway || Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| [[Giải thưởng của Hội Diễn viên Điện ảnh]] || [[Giải SAG cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| [[Giải thưởng của Hội Diễn viên Điện ảnh]] || Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| [[Giải Quả cầu vàng]]|| [[Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên điện ảnh phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim điện ảnh]]|| ‘''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Hội các nữ phóng viên điện ảnh|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| Hội các nữ phóng viên điện ảnh|| Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| [[Hiệp hội phê bình phim Chicago]]|| rowspan="6" | [[Giải của Hiệp hội phê bình phim Chicago cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| [[KCFCC|Hội phê bình phim thành phố Kansas]]|| [[Giải KCFCC cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{won}}
|-
| [[BFCA|Hiệp hội Phê bình Phim Phát sóng]]||[[Giải BFCA cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| Hội phê bình phim Vancouver|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| Hội phê bình phim Dallas–Fort Worth|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Hội phê bình phim Utah|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
|- [[GiớiHiệp hội các nhà phê bình phim Florida|Hộimiền phêĐông bình phim FloridaNam]]|| rowspan="2" | [[Giải FFCCSEFCA cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| Hiệp hội phê bình phim Toronto|| {{nom}}
| [[Hiệp hội các nhà phê bình phim miền Đông Nam]]|| [[Giải SEFCA cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| Hiệp hộiHội phê bình phim TorontoLondon|| [[Giải của Hiệp hội phê bình phim Toronto cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''của năm|| {{nom}}
|-
| Hội phê bình phim London|| rowspan="2" | Nam diễn viên phụAnh quốc của năm|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| Hội phê bình phim London|| Nam diễn viên Anh quốc của năm|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| Hội phê bình phim London|| Nam diễn viên Anh quốc của năm|| ''The Counselor'' || {{nom}}
|-
| Hội phê bình phim online Boston|| Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{won}}
|-
| Viện phim Úc|| [[Giải của Viện phim Úc cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| rowspan="2" | ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{won}}
|-
| Giải Black Reel||Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| rowspan="16" | 2014
| [[Giải Oscar]]|| [[Giải Oscar cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| rowspan="10" | ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải Liên hoan phim Capri|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{won}}
|-
| [[Viện Hàn lâm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền hình Anh quốc]]|| [[Giải BAFTA cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{nom}}
|-
| Giải Hiệp hội phê bình phim Iowa|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{won}}
|-
| Giải Hiệp hội các nhà phê bình phim da đen|| Dàn diễn viên xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{won}}
|-
| Giải Hiệp hội phê bình phim Georgia|| rowspan="4" | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{won}}
|-
| Giải Hội phê bình phim Bắc Carolina|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{won}}
|-
| Giải Jameson Empire||Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất ||''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{won}}
|-
| Giải Điện ảnh và Truyền hình Ireland|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{won}}
|-
| [[Giải Điện ảnh của MTV]]|| rowspan="2" | Vai phản diện xuất sắc nhất|| ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]'' || {{nom}}
|-
| [[Giải Sự lựa chọn của Giới trẻ]]|| Vairowspan="2" phản diện xuất sắc nhất|| ''[[X-Men: Days of Future Past]]'' || {{nom}}
|-
| Giải People's Choice|| Nam diễn viên phim hành động được yêu thích nhất|| ''[[X-Men: Days of Future Past]]'' || {{nom}}
|-
| Giải Phim độc lập Anh quốc|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| rowspan="5" | ''Frank'' || {{nom}}
|-
| Giải National Film|| Diễn xuất đột phá|| ''Frank'' || {{nom}}
|-
| Giải Village Voice Film Poll|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''Frank'' || {{nom}}
|-
| Giải Lost Weekend|| Nam diễn viên xuất sắc nhất|| ''Frank'' || {{won}}
|-
| rowspan="20" | 2015
| Giải Chlotrudis|| rowspan="2" | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''Frank'' || {{nom}}
|-
| Giải CinEuphoria quốc tế|| Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất|| ''Frank'', ''[[12 Years a Slave (phim)|12 Years a Slave]]''|| {{won}}
|-
| Giải Điện ảnh và Truyền hình Ireland|| Nam diễn viên xuất sắc nhất|| ''Frank'' || {{nom}}
|-
| Giải Phim độc lập Anh quốc|| rowspan="5" | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Macbeth'' || {{nom}}
|-
| Giải Satellite|| Namrowspan="8" diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
| [[Hiệp hội phê bình phim Los Angeles]] || [[Giải của Hiệp hội phê bình phim Los Angeles cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''Steve Jobs''||{{won}}
|-
|[[Hội phê bình phim trực tuyến]]|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{won}}
|-
| Hiệp hội phê bình phim Washington D.C|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
| Liên hoan phim quốc tế Palm Springs|| International Star Award || ''Steve Jobs'' || {{won}}
|-
|Nhóm phê bình phim San Francisco|| rowspan="11" | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
| [[Giải PFCS cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Hội các nhà phê bình phim Phoenix]] || [[Giải PFCS cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên chính xuất sắc nhất]] || ''Steve Jobs'' || {{won}}
|-
|Hội phê bình phim Austin|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{won}}
|-
|Hội phê bình phim London|| Nam diễn viên chính || ''Steve Jobs'', ''Macbeth'', ''Slow West'' || {{nom}}
|-
| Hội phê bình phim Detroit|| Namrowspan="17" diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Hội phê bình phim Chicago|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Hội phê bình phim Dallas-Forth Worth|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Hội phê bình phim Florida|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Hội phê bình phim Kansas City|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Hội phê bình phim Đông Nam|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Giải Indiewire Critics' Poll || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{won}}
|-
| rowspan="20" | 2016
|[[Giải Quả cầu vàng]]|| [[Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất|Nam diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất]]|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Hội phê bình phim Houston|| rowspan="3" | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{won}}
|-
|[[Giải thưởng của Hội Diễn viên Điện ảnh]]|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Giải Lựa chọn của các nhà phê bình Critics' Choice|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
| [[Giải Oscar]]|| [[Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất|Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất]]|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
| [[Viện Hàn lâm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền hình Anh quốc]]|| [[Giải BAFTA cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất]]|| ''''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
| Giải của Hội phê bình phim Australia || rowspan="4" | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
| Giải của Hiệp hội các nữ phóng viên điện ảnh || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
| Giải của Hội phê bình phim Bắc Carolina || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
| Giải của Hội phê bình phim trung tâm Ohio || Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
| Giải của Hội phê bình phim trung tâm Ohio || Nam diễn viên của năm|| ''Steve Jobs'', ''Macbeth'', ''Slow West|| {{nom}}
|-
| Giải của Hội phê bình phim Vancouver || rowspan="9" | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{won}}
|-
| Giải London Evening Standard|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'', ''Macbeth'' || {{nom}}
|-
| Giải của Hội phóng viên điện ảnh Indiana || Namrowspan="6" diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Hội phê bình phim Georgia|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Hội phê bình phim Seattle|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Hội phê bình phim Toronto|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{nom}}
|-
|Giải Jupiter|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{won}}
|-
|Giải Điện ảnh và Truyền hình Ireland|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Steve Jobs'' || {{won}}
|-
|Giải Phim độc lập Anh quốc|| Nam diễn viên chính xuất sắc nhất|| ''Trespass Against Us'' || {{nom}}
|-
| style="text-align:center;" colspan="5"| {{small|(Source: [http://www.imdb.com/name/nm1055413/awards IMDb.com])}}