Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nemanja Vidić”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 40:
| totalcaps = 367 | totalgoals = 38
| nationalyears1 = 2002–2011
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Serbia|Serbia/Serbia và Montenegro/Nam Tư]]
| nationalcaps1 = 56
| nationalgoals1 = 2