Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andrea Belotti”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name = Andrea Belotti
| image = Gallo_Belotti.jpg
| image_size = 250200
| fullname = Andrea Belotti
| birth_date = {{birth date and age|1993|12|20|df=y}}
Dòng 16:
| years1 = 2012–2013 | caps1 = 37 | goals1 = 14 | clubs1 = [[U.C. AlbinoLeffe|AlbinoLeffe]]
| years2 = 2013–2015 | caps2 = 62 | goals2 = 16 | clubs2 = [[U.S. Città di Palermo|Palermo]]
| years3 = 2015– | caps3 = 7278 | goals3 = 3941 | clubs3 = [[Torino F.C.|Torino]]
| nationalyears1 = 2011–2012 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|U19 Ý]] | nationalcaps1 = 6 | nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2012–2013 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|U20 Ý]] | nationalcaps2 = 9 | nationalgoals2 = 4
| nationalyears3 = 2013–2015 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|U21 Ý]] | nationalcaps3 = 18 | nationalgoals3 = 9
| nationalyears4 = 2016– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] | nationalcaps4 = 11 | nationalgoals4 = 4
| club-update = 2731 tháng 810 năm 2017
| ntupdate = 5 tháng 9 năm 2017
}}
Dòng 56:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|2730 tháng 810 năm 2017}}<ref name=SW>{{soccerway|andrea-belotti/228719/|accessdate=ngày 8 tháng 7 năm 2015}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 91:
|2016–17||[[Serie A]]||35||26||3||2||colspan="2"|—||colspan="2"|—||38||28
|-
|2017–18||[[Serie A]]||28||13||1||2||colspan="2"|—||colspan="2"|—||39||35
|-
! colspan="2" | Tổng cộng
!7278!!3941!!5!!4!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!7783!!4345
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!172178!!6971!!9!!4!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!181187!!7375
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}