Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lee Bo-young”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 71:
| ''Jang Gil-san'' || Kwi-rye || [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
|
|-
| rowspan=3 | 2005 || ''Encounter'' || Choi Eom-ji || [[Munhwa Broadcasting Corporation|MBC]]
Dòng 77:
| ''My Sweetheart, My Darling'' || Yoo In-young || [[KBS1]]
|-
| ''[[
|-
| rowspan=2 | 2006 || ''Mr. Goodbye'' || Choi Young-in || [[KBS2]]
Dòng 95:
| ''[[My Daughter Seo-young]]'' || Lee Seo-young || [[KBS2]]
|-
| 2013 ||
|-
| rowspan=2| 2014 || ''[[God's Gift - 14 Days]]'' || Kim Soo-hyun || [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
Dòng 103:
|2017
|''Whisper''
|Shin
|[[Hệ thống Phát sóng Seoul|SBS]]
|-
|