Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sadio Mané”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
| years2 = 2012–2014 | clubs2 = [[FC Red Bull Salzburg|Red Bull Salzburg]] | caps2 = 63 | goals2 = 31
| years3 = 2014–2016 |clubs3 = [[Southampton F.C.|Southampton]] |caps3 = 67 |goals3 = 21
| years4 = 2016– |clubs4 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]] |caps4 = 3233 |goals4 = 16
| nationalyears1 = 2012 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Senegal|U-23 Senegal]] | nationalcaps1 = 4 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2012– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal|Sénégal]] | nationalcaps2 = 49 | nationalgoals2 = 14
| pcupdate = 14 tháng 1011 năm 2017
| ntupdate = 7 tháng 10 năm 2017
}}
Dòng 63:
== Thống kê sự nghiệp ==
===Câu lạc bộ===
{{updated|261 tháng 910 năm 2017}}
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 133:
|2016–17||rowspan=2|[[Liverpool F.C.|Liverpool]]||rowspan=2|[[Premier League]]||27||13||0||0||2||0||colspan="2"|—||29||13
|-
|2017–18||45||3||0||0||0||0||4||0||89||3
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!3132!!16!!0!!0!!2!!0!!4!!0!!3738!!16
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!183184!!70!!9!!9!!7!!3!!23!!6!!222223!!88
|}