Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aleksandar Kolarov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 30:
| years5 = 2017–
| clubs5 = [[A.S. Roma|Roma]]
| caps5 = 610
| goals5 = 12
| nationalyears1 = 2007
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Serbia|Serbia U-21]]
Dòng 40:
| nationalcaps2 = 72
| nationalgoals2 = 10
| pcupdate = 15 tháng 1011 năm 2017
| ntupdate = 9 tháng 10 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 54:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|155 tháng 511 năm 2017}}<ref name="sway">{{chú thích báo |url=http://int.soccerway.com/players/aleksandar-kolarov/17782/ |title=A.Kolarov | publisher=Soccerway |accessdate=ngày 22 tháng 5 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 140:
!colspan="2"|Tổng cộng
!165!!11!!18!!4!!15!!2!!42!!4!!3!!0!!243!!21
|-
|[[A.S. Roma|Roma]]
|2017–18
|[[Serie A]]
|10||2||0||0||colspan="2"|—||3||1||0||0||13||3
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!328338!!2426!!3133!!8!!1516!!2!!5255!!56!!4!!0!!431447!!3942
|}