Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raphaël Varane”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 21:
| years2 = 2011–
| clubs2 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
| caps2 =
| goals2= 2 <!-- This is for LEAGUE GOALS ONLY. Do NOT include other goals. -->
| nationalyears1 = 2010
Dòng 39:
| nationalcaps4 = 39
| nationalgoals4 = 2
| pcupdate =
| ntupdate = 10 tháng 10 năm 2017}}
Dòng 56:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
:''(tính đến ngày
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
Dòng 106:
|-
|[[La Liga 2017–18|2017–18]]
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm [[Coupe de France]], [[Coupe de la Ligue]], và [[Copa del Rey]].</small><br>
|