Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andrea Pirlo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 40:
| caps7 = 60
| goals7 = 1
| totalcaps = 570
| totalgoals = 61
| nationalyears1 = 2002–2015
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]]
Hàng 56 ⟶ 58:
{{MedalCompetition|[[Cúp Liên đoàn các châu lục|Confed Cup]]}}
{{MedalBronze|[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|Brasil 2013]]|Đồng đội}}
| pcupdate = ngày 15 tháng 5 năm 2016
}}
'''Andrea Pirlo''', <small>[[Order of Merit of the Italian Republic|Ufficiale OMRI]]</small><ref>[http://www.fifa.com/en/organisation/president/index/0,4095,129202,00.html?articleid=129202 FIFA.com]{{dead link|date=May 2012}}</ref><ref>[http://www.ascotsportal.com/news/newsdtl.aspx?PID=89262e2c-3beb-4080-bd5e-949f498ecbcc&CID=4ca0fc99-f8bf-4260-b379-ee5bca3085eb&NID=e47baa4d-fe98-4feb-a0ff-a007b8e62e87]</ref> (sinh 19 tháng 5 năm 1979), là một cựu cầu thủ bóng đá người Ý đã giải nghệ. Anh được xếp chơi như một [[Tiền vệ (bóng đá)#Tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới|Tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới]] tại cả [[Juventus F.C.|Juventus]] và tuyển Ý và được coi là người chơi tốt nhất ở vị trí này hiện nay.<ref>{{chú thích web|url=http://soccerlens.com/born-again-how-the-deep-lying-midfielder-position-is-reviving-careers/32421/ |title=Born Again: How the Deep-Lying Midfielder Position is Reviving Careers |publisher=Soccerlens.com |date=ngày 31 tháng 7 năm 2009 |accessdate=ngày 15 tháng 5 năm 2012}}</ref> Với khả năng chuyền bóng và sút xa, anh còn là một chuyên gia sút phạt hàng đầu.<ref>{{chú thích web|last=Dampf |first=Andrew |url=http://www.usatoday.com/sports/soccer/ngày 29 tháng 5 năm 2008-950280943_x.htm |title=Totti is gone, Pirlo becomes the pacesetter for Italy |publisher=Usatoday.Com |date=ngày 29 tháng 5 năm 2008 |accessdate=ngày 15 tháng 5 năm 2012}}</ref>
Hàng 145 ⟶ 146:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|155 tháng 511 năm 20162017}}
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Hàng 238 ⟶ 239:
! Tổng cộng !! 119 !! 16 !! 9 !! 0 !! 33 !! 3 !! 3 !! 0 !! 164 !! 19
|-
|rowspan="34"|[[New York City F.C.|New York City]]
|2015
|13||0||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||13||0
|-
|2016
|1032||01||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"1||0|10|33|0|1
|-
|2017
! Tổng cộng !!23!!0!!0!!0!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!23!!0
|15||0||0||0||colspan="2"|—||1||0||16||0
|-
! Tổng cộng !!2360!!01!!0!!0!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!230!!062!!1
|-
!colspan=2 | Tổng cộng sự nghiệp
!533570!!6061!!39!!0!!138!!11!!79!!1!!717756!!7273
|}