Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marco Asensio”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
| years1 = 2013–2014 | clubs1 = [[RCD Mallorca B|Mallorca]] | caps1 = 14 | goals1 = 3
| years2 = 2013–2014 | clubs2 = [[RCD Mallorca|Mallorca]] | caps2 = 37 | goals2 = 4
| years3 = 2014– | clubs3 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] | caps3 = 3034 | goals3 = 57
| years4 = 2014–2015 | clubs4 = → [[RCD Mallorca|Mallorca]] (cho mượn) | caps4 = 19 | goals4 = 3
| years5 = 2015–2016 | clubs5 = → [[RCD Espanyol|Espanyol]] (cho mượn) | caps5 = 34 | goals5 = 4
Dòng 20:
| nationalyears3 = 2015– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha|U-21 Tây Ban Nha]] | nationalcaps3 = 12 | nationalgoals3 = 4
| nationalyears4 = 2016– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] | nationalcaps4 = 6 | nationalgoals4 = 0
| club-update = 15 tháng 1011 năm 2017
| nationalteam-update = 9 tháng 10 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 33:
 
==== '''Mallorca''' ====
Sinh ra ở [[Palma]], [[Majorca]], [[BalearicQuần Islandsđảo Balearic]] ở với mẹ là người Hà Lan và cha là người Tây Ban Nha, Asensio đến lò đào tạo trẻ của [[R.C.D. Mallorca|RCD Mallorca]]. Sau đó, anh được theo dõi bởi [[Real Madrid C.F.|Real Madrid CF]] và [[F.C. Barcelona|FC Barcelona]], anh đã được ra mắt ở đội B của [[R.C.D. Mallorca|RCD Mallorca]] trong mùa giải 2013-2014 tại giải hạng hai [[Tercera Divison]], mặc dù vẫn thuộc đội nghiệp dư. Vào ngày 27 tháng 10 năm 2013, anh đã được xuất hiện lần đầu tiên trong đội hình chính, được chơi 6 phút cuối trong một trận thua 1-3 trên sân khách trước [[Recreativo de Huelva]] ở giải đấu thuộc [[Giải hạng 2 Tây Ban Nha]].
 
Sau đó, từ băng ghế dự bị, Asensio được chơi trong 6 phút cuối trong trận hòa 0-0 trên sân nhà trước [[CD Lugo]]. Sau đó, anh gây ấn tượng ở trận đấu đầu tiên, anh được đưa lên đội một bởi HLV [[José Luis Oltra]].
Dòng 54:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|15 tháng 1011 năm 2017}}<ref name=Soccerway>{{cite web|url=http://uk.soccerway.com/players/marco-asensio-willemsen/320586/|title=Marco Asensio|publisher=Soccerway|accessdate=25 July 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 95:
|-
|[[La Liga 2017–18|2017–18]]
|711||24||01||01||13||0||3||2||1118||47
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!3034!!57!!67!!34!!911!!3!!4!!3!!4956!!1417
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!134138!!1921!!910!!34!!911!!3!!4!!3!!156163!!2831
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm [[UEFA Super Cup]] và [[FIFA Club World Cup]] matches.</small>