Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Asier Illarramendi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| years2 = 2010–2013 | clubs2 = [[Real Sociedad]] | caps2 = 54 | goals2 = 0
| years3 = 2013–2015 | clubs3 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] | caps3 = 59 | goals3 = 2
| years4 = 2015– | clubs4 = [[Real Sociedad]] | caps4 = 7476 | goals4 = 45
| nationalyears1 = 2006–2007 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Tây Ban Nha|U17 Tây Ban Nha]] | nationalcaps1 = 12 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2009 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Tây Ban Nha|U19 Tây Ban Nha]] | nationalcaps2 = 1 | nationalgoals2 = 0
Dòng 21:
| nationalyears4 = 2012 | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Tây Ban Nha|U23 Tây Ban Nha]] | nationalcaps4 = 2 | nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2017– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] | nationalcaps5 = 2 | nationalgoals5 = 1
| pcupdate = 123 tháng 10 năm 2017
| ntupdate = 9 tháng 10 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 38:
 
==Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ==
{{updated|1329 tháng 510 năm 20162017}}<ref>{{cite web|url=http://uk.soccerway.com/players/asier-illarramendi-andonegi/62758/|title=Illarramendi|publisher=Soccerway|accessdate=5 April 2014}}</ref><ref>{{ESPNsoccernet|148614}}</ref>
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
|-
Dòng 83:
!59!!2!!11!!1!!18!!0!!2!!0!!90!!3
|-
|rowspan="24" valign="center"|[[Real Sociedad]]
|[[La Liga 2015–16|2015–16]]
|33||1||2||0||colspan=2|—||colspan=2|—||35||1
|-
|[[La Liga 2016–17|2016–17]]
|34||1||5||0||colspan=2|—||colspan=2|—||39||1
|-
|[[La Liga 2017–18|2017–18]]
|9||3||0||0||2||0||colspan=2|—||11||3
|-
!Tổng cộng Real Sociedad
!87130!!15!!49!!0!!colspan=2|—!!0!!colspan=2|—!!91141!!15
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!146189!!37!!1529!!1!!1820!!0!!2!!0!!181231!!48
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm [[Supercopa de España]], [[UEFA Super Cup]] và [[FIFA Club World Cup]].</small>