Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Suso (cầu thủ bóng đá)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng 12, 20 → tháng 12 năm 20, tháng 11, 20 → tháng 11 năm 20, tháng 10, 20 → tháng 10 năm 20, tháng 9, 20 → tháng 9 năm 20 (2), tháng 8, 20 → tháng 8 năm 20 using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
|years1 = 2012–15 |clubs1 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]] |caps1 = 14 |goals1 = 0
|years2 = 2013–2014 |clubs2 = → [[UD Almería|Almería]] (mượn) |caps2 = 33 |goals2 = 3
|years3 = 2015– |clubs3 = [[A.C. Milan]] |caps3 = 451 |goals3 = 012
|nationalyears1 = 2009–2010 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|U17 Tây Ban Nha]] |nationalcaps1 = 7 |nationalgoals1 = 5
|nationalyears2 = 2011–2012 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|U18 Tây Ban Nha]] |nationalcaps2 = 5 |nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 2012 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|U19 Tây Ban Nha]] |nationalcaps3 = 9 |nationalgoals3 = 1
|nationalyears4 = 2012–2013 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|U21 Tây Ban Nha]] |nationalcaps4 = 1 |nationalgoals4 = 0
|pcupdate = 65 tháng 511 năm 20152017
|medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ESP}}}}
Dòng 54:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|225 tháng 1211 năm 20122017.}}<ref>{{soccerbase|id=60004|name=Suso}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
!rowspan="2"|Câu lạc bộ
!colspan="3" |
!rowspan="2"|Mùa giải
!colspan="3" |Giải
!colspan="3" |CúpGiải đấu
!colspan="32" |Cúp Liênquốc đoàngia
!colspan="32" |[[UEFA|Châu lụcÂu]]
!colspan="32" |Tổng cộngKhác
!colspan="32"|[[CúpTổng FA]]cộng
|-
!Hạng
!Mùa giải!!Câu lạc bộ!!Giải đấu!!Trận!!Bàn!!Kiến tạo!!Trận!!Bàn!!Kiến tạo!!Trận!!Bàn!!Kiến tạo!!Trận!!Bàn!!Kiến tạo!!Trận!!Bàn!!Kiến tạo
!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan="12"|[[Liverpool F.C.|Liverpool]]
|2012–13
|rowspan="12"|[[Giải bóng đá Ngoại hạng Anh|Premier League]]
|14||0||1||0||4||0||1||0||20||0
|-
|2014–15
|0||0||0||0||colspan="2"|—||1||1||1||1
|-
!colspan="3"|Anh
!colspan="3"|[[Giải bóng đá Ngoại hạng Anh|Premier League]]
!colspan="3"|[[Cúp FA]]
!colspan="3"|[[Cúp Liên đoàn bóng đá Anh|Cúp Liên đoàn]]
!colspan="3"|[[liên đoàn bóng đá châu Âu|châu Âu]]
!colspan="3"|Tổng cộng
!14!!0!!1!!0!!4!!0!!2!!1!!21!!1
|-
|[[UD Almería|Almería]] (mượn)
|[[Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2012-13|2012–13]]
|2013–14
|rowspan="1"|[[Liverpool F.C.|Liverpool]]
|[[La Liga]]
|rowspan="1"|[[Giải bóng đá Ngoại hạng Anh|Premier League]]
|933||03||12||0||0colspan="2"||0|colspan="2"|1||035||0||4||0||1||14||0||23
|-
!colspan="3" |Tổng cộng
!33!!3!!2!!0!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!35!!3
|-
|rowspan="4"|[[A.C. Milan|Milan]]
|2014–15
|rowspan="4"|[[Serie A]]
|5||0||1||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||6||0
|-
|2015–16
|1||0||1<||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||2||0
|-
|2016–17
|34||7||2||0|| colspan="2" |—||1||0||37||7
|-
|2017–18
|11||5||0||0||7||1||colspan="2"|–||18||6
|-
!colspan="3" |GiảiTổng cộng
!51!!12!!4!!0!!7!!1!!1!!0!!63!!13
|-
|valign="center" rowspan="1"|[[Genoa C.F.C.|Genoa]] (mượn)
|2015–16
|[[Serie A]]
|19||6||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||19||6
|-
!colspan="3"|AnhTổng cộng
!19!!6!!0!!0!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!19!!6
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!9117!!021!!07!!0!!0!!011!!1!!0!!0!!4!!03!!1!!14!!0138!!223
|}