Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Axel Witsel”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
|years2 = 2011–2012 | clubs2 = [[S.L. Benfica|Benfica]] | caps2 = 32 | goals2 = 1
|years3 = 2012–2016 | clubs3 = [[F.K. Zenit Sankt Peterburg|Zenit Sankt Peterburg]] | caps3= 121 | goals3 = 16
|years4 = 2017– | clubs4 = [[Thiên Tân Quyền Kiện]] | caps4= 1027 | goals4 = 34
|nationalyears1 = 2004 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-15 quốc gia Bỉ|U-15 Bỉ]] | nationalcaps1 = 1 | nationalgoals1 = 0
|nationalyears2 = 2005 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Bỉ|U-16 Bỉ]] | nationalcaps2 = 2 | nationalgoals2 = 0
Dòng 23:
|nationalyears6 = 2007–2009 | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bỉ|U-21 Bỉ]] | nationalcaps6 = 10 | nationalgoals6 = 0
|nationalyears7 = 2008– | nationalteam7 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]] | nationalcaps7 = 83 | nationalgoals7 = 9
|club-update = 34 tháng 1211 năm 20162017
|nationalteam-update = 10 tháng 10 năm 2017
}}
Dòng 29:
 
==Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ==
{{updated|ngày 114 tháng 311 năm 2017}}
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 94:
|[[Chinese Super League 2017|2017]]
|[[Chinese Super League]]
|227||14||02||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||229||14
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!227!!14!!02!!0!!0!!0!!0!!0!!0!!0!!229!!14
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!300325!!5053!!2123!!7!!2!!0!!86!!12!!4!!1!!413440!!7073
|}