Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thorgan Hazard”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 21:
| years3 = 2012–2014 | clubs3 = → [[S.V. Zulte Waregem|Zulte Waregem]] (mượn) | caps3 = 73 | goals3 = 19
| years4 = 2014–2015 | clubs4 = → [[Borussia Mönchengladbach]] (mượn) | caps4 = 28 | goals4 = 1
| years5 = 2015– | clubs5 = [[Borussia Mönchengladbach]] | caps5 =
Please also adjust the club-update parameter. Thank you. -->| goals5 =
| nationalyears1 = 2008
| nationalyears2 = 2008–2009
Dòng 51:
| nationalcaps7 = 5
| nationalgoals7 = 1
| pcupdate =
| ntupdate = 10 tháng 10 năm 2017
}}
|