Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ki Sung-yueng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 41:
{{MedalBronze|[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2012|London 2012]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc|Đội bóng]]}}
| club-update = 31 tháng 10 năm 2017
| nationalteam-update = 10 tháng 1011 năm 2017
| years3 = 2012–
| clubs3 = [[Swansea City A.F.C.|Swansea City]]
Dòng 56:
| nationalyears4 = 2008–
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc|Hàn Quốc]]
| nationalcaps4 = 9596
| nationalgoals4 = 10
}}