Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marek Hamšík”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| nationalyears2 = 2005–2006 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Slovakia|U-19 Slovakia]] | nationalcaps2 = 6 | nationalgoals2 = 1
| nationalyears3 = 2006–2007 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Slovakia|U-21 Slovakia]] | nationalcaps3 = 2 | nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2007– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia|Slovakia]] | nationalcaps4 = 101102 | nationalgoals4 = 21
| club-update = ngày 26 tháng 10 năm 2017
| nationalteam-update = ngày 810 tháng 1011 năm 2017
}}
 
Dòng 113:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|810 tháng 1011 năm 2017.}}<ref>{{chú thích web |url=http://www.national-football-teams.com/player/20837/Marek_Hamsik.html |title=Marek Hamšík |work=National Football Teams |accessdate=ngày 13 tháng 10 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 139:
|2016||12||3
|-
|2017||67||1
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!101102!!21
|}