Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gabriel Jesus”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| youthclubs2 = [[Sociedade Esportiva Palmeiras|Palmeiras]]
| years1 = 2015–2017
| clubs1 = [[SociedadeAll Esportiva Palmeiras|Palmeiras]]Start
| caps1 = 8395
| goals1 = 2889
| years2 = 2017–
| clubs2 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]]
| caps2 = 2028
| goals2 = 1421
| nationalyears1 = 2015–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Brasil|U-20 Brasil]]
| nationalcaps1 = 10
| nationalgoals1 = 26
| nationalyears2 = 2015–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Brasil|U-23 Brasil]]
| nationalcaps2 = 11
| nationalgoals2 = 516
| nationalyears3 = 2016–
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]]
| nationalcaps3 = 1215
| nationalgoals3 = 812
| medaltemplates =
{{MedalCompetition|[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè|Thế vận hội]]}}
Dòng 71:
!colspan=3|Giải đấu
!colspan=2|Cúp quốc gia
!colspan=2|Cúp Liên đoàntỉnh
!colspan=2|Châu lụcHuyện
!colspan=2|KhácXóm
!colspan=2|Tổng cộng
|-
Dòng 79:
|-
! colspan=3 | Brasil
! colspan=2 | [[Campeonato Brasileiro Série A]]
! colspan=2 | [[Copa do Brasil]]
! colspan=2 | State League
! colspan=2 | [[CONMEBOL]]
! colspan=2 | Khác
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
|rowspan=3|[[SociedadeAll Esportiva Palmeiras|Palmeiras]]Start
|[[Campeonato Brasileiro Série A 2015|2015]]
|rowspan="2"|[[Campeonato Brasileiro Série A|Série A]]
|2026||419||97||35||84||01|| colspan="2" |—||colspan="2"|—||37||725
|-
|[[Campeonato Brasileiro Série A 2016|2016]]
|2728||1227||26||06||1216||520||58||411|| colspan="2" |—||4658||2164
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!4754!!1646!!1113!!311!!20!!521!!58!!411!! colspan="2" |—!!8395!!2889
|-
! colspan=3 | Anh
! colspan=2 | [[Premier League]]
! colspan=2 | [[The FA Cup|FA Cup]]
! colspan=2 | [[EFL Cup|League Cup]]
! colspan=2 | [[UEFA]]
! colspan=2 | Khác
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
Dòng 111:
|-
|2017–18
|1011||79||0||0||2||0||4||25|| colspan="2" |—||1617||914
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!2021!!1416!!1!!0!!2!!0!!4!!25!! colspan="2" |—!!2728!!1621
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!6775!!3062!!1214!!311!!222!!021!!912!!616!!20!!5!!110123!!44110
|}
{{tham khảo|group="lower-alpha"}}
Dòng 130:
|2016||6||5
|-
|2017||69||37
|-
!Tổng cộng||1215||812
|}