Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gabriel Jesus”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
n Đã lùi lại sửa đổi của 27.71.129.179 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 42.114.193.89
Dòng 17:
| youthclubs2 = [[Sociedade Esportiva Palmeiras|Palmeiras]]
| years1 = 2015–2017
| clubs1 = All[[Sociedade StartEsportiva Palmeiras|Palmeiras]]
| caps1 = 9583
| goals1 = 8928
| years2 = 2017–
| clubs2 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]]
| caps2 = 2820
| goals2 = 2114
| nationalyears1 = 2015–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Brasil|U-20 Brasil]]
| nationalcaps1 = 10
| nationalgoals1 = 62
| nationalyears2 = 2015–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Brasil|U-23 Brasil]]
| nationalcaps2 = 11
| nationalgoals2 = 165
| nationalyears3 = 2016–
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]]
| nationalcaps3 = 1512
| nationalgoals3 = 128
| medaltemplates =
{{MedalCompetition|[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè|Thế vận hội]]}}
Dòng 71:
!colspan=3|Giải đấu
!colspan=2|Cúp quốc gia
!colspan=2|Cúp tỉnhLiên đoàn
!colspan=2|HuyệnChâu lục
!colspan=2|XómKhác
!colspan=2|Tổng cộng
|-
Dòng 79:
|-
! colspan=3 | Brasil
! colspan=2 | [[Campeonato Brasileiro Série A]]
! colspan=2 | [[Copa do Brasil]]
! colspan=2 | State League
! colspan=2 | [[CONMEBOL]]
! colspan=2 | Khác
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
|rowspan=3|All[[Sociedade StartEsportiva Palmeiras|Palmeiras]]
|[[Campeonato Brasileiro Série A 2015|2015]]
|rowspan="2"|[[Campeonato Brasileiro Série A|Série A]]
|2620||194||79||53||48||10|| colspan="2" |—||colspan="2"|—||37||257
|-
|[[Campeonato Brasileiro Série A 2016|2016]]
|2827||2712||62||60||1612||205||85||114|| colspan="2" |—||5846||6421
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!5447!!4616!!1311!!113!!20!!215!!85!!114!! colspan="2" |—!!9583!!8928
|-
! colspan=3 | Anh
! colspan=2 | [[Premier League]]
! colspan=2 | [[The FA Cup|FA Cup]]
! colspan=2 | [[EFL Cup|League Cup]]
! colspan=2 | [[UEFA]]
! colspan=2 | Khác
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
Dòng 111:
|-
|2017–18
|1110||97||0||0||2||0||4||52|| colspan="2" |—||1716||149
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!2120!!1614!!1!!0!!2!!0!!4!!52!! colspan="2" |—!!2827!!2116
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!7567!!6230!!1412!!113!!222!!210!!129!!166!!20!!5!!123110!!11044
|}
{{tham khảo|group="lower-alpha"}}
Dòng 130:
|2016||6||5
|-
|2017||96||73
|-
!Tổng cộng||1512||128
|}