Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kyle Walker”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 50:
| nationalyears3 = 2011–
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]]
| nationalcaps3 = 3031
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 5 tháng 11 năm 2017
| ntupdate = 510 tháng 1011 năm 2017
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ENG}}}}
Dòng 161:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 510 tháng 1011 năm 2017.}}<ref>{{NFT player|pid=41798|Kyle Walker|accessdate=ngày 23 tháng 8 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 179:
|2016||10||0
|-
|2017||78||0
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!3031!!0
|}