Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alan Yelizbarovich Dzagoyev”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 28:
| nationalyears2 = 2008–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nga|Nga]]
| nationalcaps2 =
| nationalgoals2 = 9
| pcupdate = 23 tháng 9 năm 2017
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{Medal|Team|[[PFC CSKA Moskva|CSKA Moskva]]}}
Dòng 138:
===Quốc tế===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 163:
|2016||2||0
|-
|2017||
|-
!colspan=2|Tổng cộng!!
|}
|