Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alan Yelizbarovich Dzagoyev”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 28:
| nationalyears2 = 2008–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nga|Nga]]
| nationalcaps2 = 5152
| nationalgoals2 = 9
| pcupdate = 23 tháng 9 năm 2017
| ntupdate = 2811 tháng 311 năm 2017
| medaltemplates =
{{Medal|Team|[[PFC CSKA Moskva|CSKA Moskva]]}}
Dòng 138:
 
===Quốc tế===
{{updated|611 tháng 911 năm 20162017}}<ref>{{NFT player|pid=27794|Alan Dzagoev|accessdate=14 October 2016}}</ref><ref>{{Soccerway|alan-dzagoev/33080/| accessdate=14 October 2016}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 163:
|2016||2||0
|-
|2017||12||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng!!5152!!9
|}