Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 – Khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
| matches = {{#expr: <!--First Round-->14 + <!--Second Round-->20 + <!--Third Round-->12 + <!--Fourth Round-->36 + <!--Fifth Round-->30}}
| goals = {{#expr: <!--First Round-->51 + <!--Second Round-->56 + <!--Third Round-->29 + <!--Fourth Round-->107 + <!--Fifth Round-->76}}
| attendance = {{#expr: <!--First Round-->+ 3500 + 4370 + 1169 + 2661 + 2300 + 410 + 2000 + 420 + 4214 + 1200 + 1924 + 1800 + 9000 + 500 <!--Second Round-->+ 2500 + 5000 + 1800 + 700 + 6890 + 5000 + 5084 + 9749 + 1500 + 1634 + 5279 + 3747 + 2700 + 2300 + 3100 + 9830 + 10000 + 2500 + 8010 + 3500 <!--Third Round-->+ 6000 + 27884 + 10400 + 2500 + 5100 + 13764 + 18300 + 18000 + 4100 + 950 + 7005 + 5206 <!--Fourth Round--> + 35000 + 20108 + 30000 + 10000 + 15000 + 54798 + 38000 + 64430 + 39000 + 24500 + 41008 + 20726 + 35000 + 18000 + 12000 + 26607 + 21500 + 12000 + 13082 + 35062 + 3200 + 19717 + 3500 + 34219 + 43433 + 18313 + 3500 + 22809 + 3000 + 18313 + 10800 + 20654 + 6200 + 20147 + 19410 + 5000 <!--Firth Round-->+ 38000 + 13500 + 24640 + 32900 + 35062 + 26500 + 0 + 0 + 17729 + 14800 + 14822 + 23052 + 19188 + 35040 + 38565 + 71319 + 25900 + 34429 + 26500 + 8000 + 37845 + 38000 + 34420 + 17500 + 25303 + 25111 + 24948 + 37000 + 26503 + 1500}}
| top_scorer = {{flagicon|GUA}} [[Carlos Ruiz]] {{nowrap|(9 bàn)}}
| prevseason = [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe|2014]]
| nextseason = [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe|''2022'']]
| updated = 10 tháng 10 năm 2017
}}