Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Future ahead đã đổi Tổ chức Quân đội Nhân dân Việt Nam thành Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
'''Tổ chức của Quân đội
== Tổ chức Đảng Cộng sản Việt Nam trong Quân đội ==
Theo điều lệ [[Đảng Cộng sản Việt Nam]], Chương VI: Tổ chức Đảng trong Quân đội
{|class= "wikitable"
!width= "5%" |STT
Dòng 53:
|}
== Tổ chức chi tiết chung của Quân đội
{{Xem thêm|Chức vụ Quân đội
'''Chú thích bảng dưới đây''':
* Bảng dưới được sắp xếp theo thứ tự nhóm đơn vị rồi sau đó là nhóm chức vụ-trần quân hàm của cấp trưởng.
Dòng 90:
|-
| 2
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|2-4*|Tổng Tham mưu trưởng}}
Dòng 102:
|-
| 2
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|2-4*|Bí thư Trung ương Đảng, Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị}}
Dòng 126:
|-
| 3
| [[Tổng cục Tình báo Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy Tổng cục, Tổng cục trưởng Tổng cục Tình báo}}
Dòng 138:
|-
| 3
| [[Tổng cục Hậu cần Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy Tổng cục, Chủ nhiệm Tổng cục Hậu cần}}
Dòng 150:
|-
| 3
| [[Tổng cục Kỹ thuật Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy Tổng cục, Chủ nhiệm Tổng cục Kỹ thuật}}
Dòng 234:
|-
| 3
| [[Quân khu 1, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh Quân khu}}
Dòng 246:
|-
| 3
| [[Quân khu 2, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh Quân khu}}
Dòng 258:
|-
| 3
| [[Quân khu 3, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh Quân khu}}
Dòng 270:
|-
| 3
| [[Quân khu 4, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh Quân khu}}
Dòng 282:
|-
| 3
| [[Quân khu 5, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh Quân khu}}
Dòng 294:
|-
| 3
| [[Quân khu 7, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh Quân khu}}
Dòng 306:
|-
| 3
| [[Quân khu 9, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh Quân khu}}
Dòng 354:
|-
| 3
| [[Cục Đối ngoại Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng Cục Đối ngoại}}
Dòng 402:
|-
| 3
| [[Học viện Chính trị (Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Học viện Chính trị}}
Dòng 487:
| 3
| [[Tòa án Quân sự Trung ương (Việt Nam)|Tòa án Quân sự Trung ương]]
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Chánh án Tòa án Quân sự Trung ương, còn là Phó Chánh án Tòa án nhân dân tối cao}}
|
Dòng 499:
| 3
| [[Viện Kiểm sát Quân sự Trung ương (Việt Nam)|Viện Kiểm sát quân sự trung ương]]
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|3-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Viện trưởng Viện Kiểm sát quân sự trung ương, còn là Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao}}
|
Dòng 511:
| 3
| [[Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương|Ủy ban kiểm tra Quân ủy Trung ương]]
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|2-4*|Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị kiêm nhiệm}}
| {{abbr|3-2*|Gồm 4 Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương, Trung tướng không quá 4 người}}
Dòng 522:
|-
| 3
| [[Cục Quân y Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng Cục Quân y}}
Dòng 534:
|-
| 3
| [[Cục Tài chính Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng Cục Tài chính}}
Dòng 558:
|-
| 3
| [[Cục Kinh tế Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng Cục Kinh tế}}
Dòng 582:
|-
| 3
| [[Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
Dòng 594:
|-
| 3
| [[Cục Điều tra Hình sự Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|3-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
Dòng 702:
|-
| 4
| [[Cục Tác chiến Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 714:
|-
| 4
| [[Cục Quân huấn Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|4-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 726:
|-
| 4
| [[Cục Quân lực Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 738:
|-
| 4
| [[Cục Dân quân Tự vệ Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 750:
|-
| 4
| [[Cục Nhà trường Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 762:
|-
| 4
| [[Cục Tác chiến Điện tử Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|4-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 774:
|-
| 4
| [[Cục Công nghệ Thông tin Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 786:
|-
| 4
| [[Cục Cứu hộ Cứu nạn Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 798:
|-
| 4
| [[Cục Tổ chức Quân đội
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 810:
|-
| 4
| [[Cục Cán bộ Quân đội
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 822:
|-
| 4
| [[Cục Tuyên huấn Quân đội
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-2*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 834:
|-
| 4
| [[Vụ Pháp chế Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Vụ trưởng}}
Dòng 846:
|-
| 4
| [[Quân đoàn 1, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 858:
|-
| 4
| [[Quân đoàn 2, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 870:
|-
| 4
| [[Quân đoàn 3, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 882:
|-
| 4
| [[Quân đoàn 4, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 894:
|-
| 4
| [[Binh chủng Công binh, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 906:
|-
| 4
| [[Binh chủng Đặc công, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 918:
|-
| 4
| [[Binh chủng Pháo binh, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 930:
|-
| 4
| [[Binh chủng Tăng-Thiết giáp, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 942:
|-
| 4
| [[Binh chủng hóa học, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 954:
|-
| 4
| [[Binh chủng Thông tin liên lạc, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 978:
|-
| 4
| [[Binh đoàn 11 Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 990:
|-
| 4
| [[Binh đoàn 12 Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 1.002:
|-
| 4
| [[Binh đoàn 15, Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 1.014:
|-
| 4
| [[Binh đoàn 16 Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 1.026:
|-
| 4
| [[Binh đoàn 18 Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tư lệnh}}
Dòng 1.038:
|-
| 4
| [[Cục Bảo vệ An ninh Quân đội
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|4-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.050:
|-
| 4
| [[Cục Bản đồ Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|4-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.062:
|-
| 4
| [[Cục Dân vận Quân đội
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 1.074:
|-
| 4
| [[Cục Chính sách Quân đội
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 1.086:
|-
| 4
| [[Báo Quân đội
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tổng Biên tập}}
|
| {{abbr|5-4//|Gồm 3 Ủy viên thường vụ, không quá 3 Phó Tổng Biên tập}}
| {{abbr|7-4//|Chánh Văn phòng Báo Quân đội
|
| {{abbr|7-4//|Trưởng phòng Chính trị}}
Dòng 1.099:
| 4
| [[Tạp chí Quốc phòng toàn dân (Việt Nam)|Tạp chí Quốc phòng toàn dân]]
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Tổng Biên tập}}
|
Dòng 1.111:
| 4
| [[Trung tâm Phát thanh-Truyền hình Quân đội (Việt Nam)|Trung tâm Phát thanh-truyền hình quân đội]]
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Giám đốc}}
|
Dòng 1.123:
| 4
| [[Văn phòng Bộ Tổng Tham mưu (Việt Nam)|Văn phòng Bộ Tổng Tham mưu]]
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Chánh Văn phòng}}
|
Dòng 1.135:
| 4
| [[Văn phòng Tổng cục Chính trị (Việt Nam)|Văn phòng Tổng cục Chính trị]]
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Chánh Văn phòng}}
|
Dòng 1.147:
| 4
| [[Cục Chính trị, Tổng cục Chính trị (Việt Nam)|Cục Chính trị]]
| [[Tổng cục Chính trị Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 1.158:
|-
| 4
| [[Cục Chính trị, Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 1.278:
|-
| 4
| [[Cục Thi hành án Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|4-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
Dòng 1.398:
|-
| 5
| [[Cục Cơ yếu Quân đội
| [[Bộ Tổng Tham mưu Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
|
Dòng 1.410:
|-
| 5
| [[Cục Quản lý Công nghệ Quân đội
| [[Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng (Việt Nam)|Tổng cục Công nghiệp QP]]
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
Dòng 1.434:
|-
| 5
| [[Cục Phòng không Lục quân Quân đội
| [[Quân chủng Phòng không-Không quân (Việt Nam)|Quân chủng PK-KQ]]
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
Dòng 1.458:
|-
| 5
| [[Cục Trinh sát Quân đội
| [[Bộ đội Biên phòng Việt Nam|Bộ đội Biên phòng]]
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
Dòng 1.470:
|-
| 5
| [[Cục Phòng chống tội phạm Ma túy Quân đội
| [[Bộ đội Biên phòng Việt Nam|Bộ đội Biên phòng]]
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
Dòng 1.482:
|-
| 5
| [[Cục Doanh trại Quân đội
| [[Tổng cục Hậu cần Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.494:
|-
| 5
| [[Cục Quân nhu Quân đội
| [[Tổng cục Hậu cần Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.506:
|-
| 5
| [[Cục Xăng dầu Quân đội
| [[Tổng cục Hậu cần Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.518:
|-
| 5
| [[Cục Vận tải Quân đội
| [[Tổng cục Hậu cần Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.530:
|-
| 5
| [[Cục Quân khí Quân đội
| [[Tổng cục Kỹ thuật Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.542:
|-
| 5
| [[Cục Xe-Máy Quân đội
| [[Tổng cục Kỹ thuật Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.554:
|-
| 5
| [[Cục Kỹ thuật Binh chủng Quân đội
| [[Tổng cục Kỹ thuật Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.566:
|-
| 5
| [[Cục 11 Quân đội
| [[Tổng cục Tình báo Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.578:
|-
| 5
| [[Cục 12 Quân đội
| [[Tổng cục Tình báo Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.590:
|-
| 5
| [[Cục 16 Quân đội
| [[Tổng cục Tình báo Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.602:
|-
| 5
| [[Cục 25 Quân đội
| [[Tổng cục Tình báo Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.614:
|-
| 5
| [[Cục 71 Quân đội
| [[Tổng cục Tình báo Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng}}
| {{abbr|5-4//|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.626:
|-
| 5
| [[Viện 26 Quân đội
| [[Tổng cục Tình báo Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Viện trưởng}}
|
Dòng 1.638:
|-
| 5
| [[Viện 70 Quân đội
| [[Tổng cục Tình báo Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Viện trưởng}}
|
Dòng 1.687:
| 5
| [[Học viện Khoa học Quân sự|Học viện Khoa học quân sự]]
| [[Tổng cục Tình báo Quân đội
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Giám đốc}}
| {{abbr|5-1*|Bí thư Đảng ủy, Chính ủy}}
Dòng 1.710:
|-
| 5
| [[Bệnh viện 103 Quân đội
| [[Học viện Quân y Việt Nam|Học viện Quân y]]
| {{abbr|5-1*|Phó Bí thư Đảng ủy, Giám đốc}}
Dòng 1.782:
|-
| 5
| [[Viện Thiết kế Quân đội
| [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| {{abbr|5-4//|Phó Bí thư Đảng ủy, Viện trưởng}}
Dòng 1.988:
== Tổ chức Chính trị, đoàn thể trong Quân đội ==
'''Tổ chức Đoàn trong Quân đội'''
* Tổ chức Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chi Minh trong Quân đội
'''Tổ chức Công đoàn trong Quân đội'''
Dòng 2.013:
=== Lực lượng Quân, Binh chủng ===
Theo cơ cấu ngành dọc, Quân đội
Các binh chủng trong Lục quân là: Công binh, Thông tin liên lạc, Đặc công, Hoá học, Tăng thiết giáp, Pháo binh.
|