Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Antonio Rüdiger”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 55:
| nationalyears5 = 2014–
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|Đức]]
| nationalcaps5 =
| nationalgoals5 = 1
| club-update = 1 tháng 10 năm 2017
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{GER}}}}
|