Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Erich Raeder”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Qbot (thảo luận | đóng góp)
n Qbot: Việt hóa
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n robot Dời: be:Эрых Редэр; sửa cách trình bày
Dòng 8:
|caption=Đại đô đốc Erich Raeder
|nickname=
|allegiance={{flagicon|German Empire}} [[Đế quốc Đức]] (đến [[1918]])<br />{{flagicon|Germany}} [[Cộng hòa Weimar]] (đến [[1933]])<br />{{flagicon|Nazi Germany}} [[Đức Quốc Xã]]
|branch=<br />{{flagicon|German Empire|naval}} [[Kaiserliche Marine]]<br />{{flagicon|Weimar Republic|naval}} [[Reichsmarine]]<br />{{flagicon|Nazi Germany|naval|size=23px}} [[Kriegsmarine]]
|serviceyears=1894 &ndash; 1943
|rank=[[Thủy sư đô đốc]]
|commands=
|unit=
|battles=[[Thế chiến I]]
* [[Trận Dogger Bank]]
* [[Trận Jutland]]
[[Thế chiến II]]
|awards=Hiệp sĩ [[Thập tự sắt]]
|laterwork=}}
 
'''Erich Johann Albert Raeder''' ([[24 tháng 4]] năm [[1876]] &ndash; [[6 tháng 11]] [[1960]]) là [[Thủy sư đô đốc|đại đô đốc]] chỉ huy [[hải quân Đức Quốc Xã]] trong [[Chiến tranh thế giới thứ hai]]. Năm [[1943]] ông từ chức và [[Karl Dönitz]] lên thay chỉ huy lực lượng hải quân. Raeder bị kết án tù chung thân tại [[tòa án Nuremberg]] nhưng sau được trả tự do.
 
{{CTTG2-stub}}
Dòng 32:
[[Thể loại:Nhân vật trong Thế chiến thứ hai]]
 
[[be:Эрых Редэр]]
[[bg:Ерих Редер]]
[[ca:Erich Raeder]]